120 tỷ USD tiền số vào Việt Nam mỗi năm: 'Vẫn nằm trong vùng xám về pháp lý'
Theo Luật sư Nguyễn Thị Thu - Đoàn Luật sư thành phố Hà Nội, hiện nhiều quốc gia như Mỹ, Singapore, và Nhật Bản đã xây dựng các quy định cụ thể về tài sản ảo, Việc Việt Nam chậm hoàn thiện khung pháp lý có nguy cơ khiến Việt Nam bị tụt hậu trong lĩnh vực kinh tế số, mất cơ hội thu hút đầu tư và phát triển công nghệ blockchain.
Hàng năm có khoảng 120 tỷ USD là tiền mã hoá được chuyển vào Việt Nam. Một số ý kiến cho rằng, nếu không có khuôn khổ pháp lý cho hình thức sở hữu này thì sẽ bỏ qua một mảng rất quan trọng của kinh tế số.
Nhưng xây dựng hành lang pháp lý về kinh tế số và tài sản ảo không phải là vấn đề dễ dàng. Xung quanh vấn đề này, Tạp chí Đầu tư Tài chính có cuộc trò chuyện với Luật sư Nguyễn Thị Thu - Đoàn Luật sư Thành phố Hà Nội.
- Tài sản số đã phát triển như thế nào ở Việt Nam trong thời gian qua, thưa bà?
Luật sư Nguyễn Thị Thu: Trong những năm gần đây, tài sản số, đặc biệt là tiền mã hóa, đã và đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, trở thành một phần không thể bỏ qua trong bức tranh kinh tế số toàn cầu.
Theo thống kê từ các tổ chức quốc tế, Việt Nam hiện đang nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới về mức độ phổ biến và sử dụng tiền mã hóa. Điều này không chỉ phản ánh sự quan tâm lớn từ cộng đồng mà còn cho thấy tiềm năng phát triển của lĩnh vực tài sản số tại Việt Nam.
Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, Việt Nam có dân số trẻ, năng động và có khả năng thích nghi nhanh chóng với công nghệ mới. Lớp người trẻ này không chỉ sử dụng tiền mã hóa như một phương tiện đầu tư mà còn như một công cụ giao dịch trong các hoạt động thương mại điện tử.
Thứ hai, sự phổ biến của các sàn giao dịch tiền mã hóa quốc tế, cùng với việc một số sàn giao dịch nội địa bắt đầu xuất hiện, đã tạo điều kiện thuận lợi để người dùng Việt Nam tiếp cận với loại tài sản này.
Đồng thời, các dự án blockchain và startup liên quan đến tài sản số trong nước cũng đã bắt đầu phát triển mạnh mẽ, thu hút sự quan tâm từ cộng đồng nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, bên cạnh sự phát triển nhanh chóng, thị trường tài sản số tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là thiếu khung pháp lý cụ thể để quản lý và giám sát thị trường này.
Hiện nay, các giao dịch tiền mã hóa tại Việt Nam vẫn diễn ra trong tình trạng "xám" về pháp lý, khiến cho việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và người tiêu dùng gặp nhiều khó khăn.
Điều này cũng tạo điều kiện cho các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền, lừa đảo qua mạng, hoặc các dự án gọi vốn phi pháp xuất hiện và phát triển. Bên cạnh đó, sự biến động mạnh mẽ về giá trị của tiền mã hóa cũng là một rủi ro lớn, đặc biệt đối với những nhà đầu tư chưa có nhiều kinh nghiệm.
Mặc dù vậy, không thể phủ nhận rằng tài sản số, bao gồm tiền mã hóa, mang lại nhiều cơ hội to lớn cho nền kinh tế Việt Nam nếu được quản lý và khai thác đúng cách. Đây là một nguồn vốn mới có tiềm năng thúc đẩy đầu tư, đổi mới sáng tạo, và phát triển công nghệ. Hơn nữa, sự tham gia vào lĩnh vực tài sản số cũng giúp Việt Nam tiến gần hơn đến nền kinh tế số toàn cầu, bắt kịp các xu hướng phát triển hiện đại trên thế giới.
- Trước thực trạng phát triển của tiền số như trên, vai trò của việc xây dựng pháp lý để quản lý lĩnh vực này được đặt ra thế nào, thưa bà?
Luật sư Nguyễn Thị Thu: Việc xây dựng hành lang pháp lý cho tài sản số là một nhiệm vụ cần thiết nhưng không dễ dàng. Điều này đòi hỏi sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức tài chính, và cộng đồng doanh nghiệp để tạo ra một khung pháp lý cân bằng, vừa thúc đẩy sự phát triển của thị trường vừa đảm bảo an ninh, an toàn tài chính cho người dân và nền kinh tế.
Nhìn ra thế giới, kinh nghiệm từ các quốc gia khác như Singapore, Nhật Bản hay Mỹ cho thấy rằng việc xây dựng và thực thi pháp luật trong lĩnh vực này cần đi đôi với sự linh hoạt và nhạy bén với những thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
Do đó, trong bối cảnh mà Việt Nam đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực tài sản số, việc luật hóa và quản lý hiệu quả loại hình tài sản này không chỉ là một yêu cầu cấp thiết mà còn là một cơ hội để Việt Nam thể hiện vai trò tiên phong trong khu vực về kinh tế số.
Theo quan điểm của tôi, đây là thời điểm mà các cơ quan chức năng cần có những bước đi mạnh mẽ và quyết đoán để khai thác tiềm năng của tài sản số một cách bền vững, đồng thời giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn cho nền kinh tế và xã hội.
- Đã có nhiều chỉ đạo từ Chính phủ yêu cầu các cơ quan chức năng xây dựng khung khổ pháp lý cho tài sản ảo tại Việt Nam, theo quan sát của bà, việc đó được thực hiện thế nào trong thời gian qua?
Luật sư Nguyễn Thị Thu: Khung khổ pháp lý cho tài sản ảo tại Việt Nam trong thời gian qua vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, chưa hoàn thiện và còn nhiều khoảng trống cần được lấp đầy.
Hiện tại, Việt Nam chưa có một văn bản pháp luật cụ thể nào quy định rõ ràng về việc quản lý, sử dụng, hoặc giao dịch tài sản ảo. Điều này dẫn đến nhiều khó khăn trong việc kiểm soát và phát triển thị trường này một cách lành mạnh.
Thực tế, tài sản ảo, đặc biệt là tiền mã hóa, vẫn nằm trong vùng "xám" về pháp lý. Theo quy định hiện hành, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam không công nhận tiền mã hóa là một phương tiện thanh toán hợp pháp.
Điều này có nghĩa là các giao dịch sử dụng tiền mã hóa để thanh toán có thể bị coi là vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành chưa có quy định cụ thể về việc sở hữu, đầu tư, hoặc giao dịch tài sản ảo với mục đích đầu tư, dẫn đến việc thị trường này phát triển tự phát và thiếu sự giám sát.
Việt Nam đã có một số bước tiến trong việc nghiên cứu và xây dựng khung pháp lý cho tài sản ảo. Bên cạnh đó, Chính phủ và các cơ quan chức năng đã tổ chức nhiều hội thảo, nghiên cứu để tìm hiểu kinh nghiệm quốc tế và đánh giá thực trạng tại Việt Nam. Tuy nhiên, các nỗ lực này vẫn chưa chuyển hóa thành các quy định pháp lý cụ thể hoặc các cơ chế quản lý toàn diện.
Sự thiếu rõ ràng trong pháp luật đã dẫn đến một số hệ quả tiêu cực. Trước hết, nó làm gia tăng rủi ro cho nhà đầu tư và người tham gia thị trường, khi không có cơ chế bảo vệ quyền lợi hoặc xử lý tranh chấp hiệu quả.
Thứ hai, tình trạng pháp lý không rõ ràng khiến Việt Nam khó kiểm soát các hoạt động phi pháp như lừa đảo, rửa tiền hay trốn thuế liên quan đến tài sản ảo. Ngoài ra, điều này cũng làm giảm cơ hội thu hút các nhà đầu tư quốc tế vào lĩnh vực blockchain và tài sản ảo tại Việt Nam.
Tuy nhiên, trong bối cảnh các quốc gia trên thế giới đã và đang xây dựng khung pháp lý cho tài sản ảo, Việt Nam cần nhanh chóng hoàn thiện hành lang pháp lý để không bị tụt hậu.
Như vậy, việc xây dựng khung pháp lý không chỉ cần thiết để quản lý rủi ro mà còn là cơ hội để Việt Nam định vị mình trong hệ sinh thái blockchain toàn cầu. Các cơ quan chức năng cần tiếp cận vấn đề này một cách cẩn trọng nhưng cũng phải quyết đoán, cân bằng giữa việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và bảo đảm an ninh tài chính, trật tự xã hội. Nếu có cơ chế thừa nhận và phát triển, mở ra một ngành kinh tế mới với tiềm năng thu thuế cao cho ngân sách.
Trong khi nhiều quốc gia như Mỹ, Singapore, và Nhật Bản đã xây dựng các quy định cụ thể về tài sản ảo, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, học hỏi kinh nghiệm quốc tế. Việc chậm hoàn thiện khung pháp lý có nguy cơ khiến Việt Nam bị tụt hậu trong lĩnh vực kinh tế số, mất cơ hội thu hút đầu tư và phát triển công nghệ blockchain.
- Vì sao cho tới giờ, dù đã du nhập vào Việt Nam mấy năm nhưng pháp lý cho vấn đề này vẫn chưa hoàn thiện, thưa bà?
Luật sư Nguyễn Thị Thu: Thứ nhất, do tính phức tạp của tài sản ảo. Tài sản ảo là lĩnh vực mới, phức tạp và liên tục thay đổi, đòi hỏi các nhà lập pháp phải có sự hiểu biết sâu rộng và cập nhật liên tục.
Thứ hai, có rủi ro cao. Các vấn đề như biến động giá, rửa tiền, và lừa đảo tài chính khiến các cơ quan chức năng thận trọng hơn trong việc ban hành các quy định.
Thứ ba, cần sự phối hợp liên ngành. Việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản ảo không chỉ thuộc phạm vi của một cơ quan mà cần sự hợp tác giữa nhiều bộ, ngành, bao gồm tài chính, tư pháp, công an, và cả công nghệ thông tin.
Mặc dù chưa hoàn thiện, Việt Nam đã có những bước tiến ban đầu. Chính phủ đã chỉ đạo các cơ quan chức năng nghiên cứu, xây dựng các quy định quản lý tài sản ảo. Bên cạnh đó, một số dự thảo luật và nghị định về kinh tế số và công nghệ blockchain đang được nghiên cứu để tạo nền tảng pháp lý cho thị trường này.
Tuy nhiên, để khung khổ pháp lý thực sự hoàn thiện, cần có những văn bản pháp luật rõ ràng, chi tiết và toàn diện hơn. Điều này không chỉ giúp kiểm soát rủi ro mà còn tạo môi trường pháp lý thuận lợi để thu hút đầu tư, phát triển công nghệ và thúc đẩy nền kinh tế số Việt Nam phát triển mạnh mẽ.
- Các nước trên thế giới, quản lý tài sản ảo như thế nào? Việt Nam có thể học hỏi gì từ họ?
Luật sư Nguyễn Thị Thu: Các quốc gia trên thế giới đang áp dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau để quản lý tài sản ảo, từ việc hợp pháp hóa, khuyến khích phát triển đến kiểm soát chặt chẽ hoặc cấm đoán hoàn toàn.
Chẳng hạn, Nhật Bản là một trong những nước tiên phong công nhận Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác như một phương tiện thanh toán hợp pháp. Quốc gia này yêu cầu các sàn giao dịch phải đăng ký và tuân thủ nghiêm ngặt quy định về phòng, chống rửa tiền và bảo vệ nhà đầu tư. Điều này giúp Nhật Bản không chỉ kiểm soát được rủi ro mà còn tạo môi trường minh bạch cho ngành công nghiệp blockchain phát triển.
Tương tự, Singapore cũng xây dựng khung pháp lý chi tiết để quản lý tài sản ảo thông qua Đạo luật Dịch vụ Thanh toán năm 2019. Quy định này không chỉ yêu cầu các tổ chức liên quan phải được cấp phép mà còn khuyến khích đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực blockchain. Đồng thời, các biện pháp kiểm soát rủi ro như giám sát giao dịch và phòng chống tài trợ khủng bố được thực thi nghiêm ngặt. Sự cân bằng giữa quản lý chặt chẽ và hỗ trợ phát triển đã giúp Singapore trở thành một trung tâm công nghệ blockchain hàng đầu thế giới.
Ở Mỹ, việc quản lý tài sản ảo được chia theo lĩnh vực và do nhiều cơ quan cùng thực hiện. Các loại tài sản ảo có thể được xem như chứng khoán, hàng hóa hoặc phương tiện thanh toán, tùy vào bản chất của chúng. Chính phủ Mỹ áp dụng các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ nhà đầu tư, phòng chống rửa tiền và báo cáo giao dịch đáng ngờ. Cách tiếp cận linh hoạt này cho phép Mỹ vừa kiểm soát được các rủi ro tài chính, vừa khai thác tiềm năng kinh tế của tài sản ảo.
Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng cởi mở với tài sản ảo, đơn cử như: Trung Quốc, đã cấm toàn bộ các giao dịch tiền mã hóa và khai thác Bitcoin từ năm 2021. Chính phủ nước này lo ngại về các rủi ro tài chính và xã hội do tài sản ảo gây ra. Dù vậy, Trung Quốc vẫn đẩy mạnh nghiên cứu và triển khai đồng Nhân dân tệ kỹ thuật số nhằm đảm bảo kiểm soát hệ thống tiền tệ quốc gia.
Trong khi đó, Ấn Độ cũng thận trọng với tài sản ảo, từng áp dụng các biện pháp hạn chế nhưng sau đó dỡ bỏ để chuyển hướng sang xây dựng khung pháp lý bảo vệ nhà đầu tư và kiểm soát rủi ro.
Việt Nam có thể học hỏi nhiều bài học từ các quốc gia này để xây dựng khung pháp lý cho tài sản ảo. Trước tiên, cần phân loại rõ ràng tài sản ảo để áp dụng các quy định phù hợp, từ quyền sở hữu, giao dịch, đến bảo vệ nhà đầu tư.
Đồng thời, cần yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ liên quan đăng ký và tuân thủ quy định về phòng chống rửa tiền và báo cáo giao dịch đáng ngờ.
Việc khuyến khích đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực blockchain cũng rất quan trọng, nhằm tận dụng tiềm năng kinh tế mà tài sản ảo mang lại.
Cuối cùng, sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng là yếu tố then chốt để đảm bảo quản lý hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường tài sản ảo tại Việt Nam.
Việt Nam nên áp dụng mô hình thử nghiệm (sandbox) cho mô hình này trước khi có khung pháp lý chính thức.
- Theo quan điểm của Luật sư, Việt Nam nên quản lý tài sản ảo như thế nào? Cần hoàn thiện chính sách như thế nào để quản lý tài sản ảo, Luật sư?
Luật sư Nguyễn Thị Thu: Việc quản lý tài sản ảo tại Việt Nam cần được thực hiện một cách thận trọng, bài bản và theo từng bước để cân bằng giữa việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đảm bảo an toàn cho nền kinh tế.
Tài sản ảo, với tính chất mới mẻ và phức tạp, không chỉ mang lại cơ hội phát triển kinh tế số mà còn tiềm ẩn những rủi ro liên quan đến rửa tiền, gian lận tài chính, và ảnh hưởng đến ổn định tài chính quốc gia. Do đó, Việt Nam cần một chiến lược quản lý toàn diện, có tính thích ứng cao, và dựa trên những bài học quốc tế.
Trước tiên, Việt Nam cần xây dựng một khuôn khổ pháp lý rõ ràng để xác định tài sản ảo là gì, phân loại chúng thành các nhóm cụ thể như tiền mã hóa, chứng khoán ảo, hoặc hàng hóa số. Việc định nghĩa và phân loại này sẽ là cơ sở để áp dụng các quy định pháp luật phù hợp.
Cụ thể, đối với các tài sản ảo được sử dụng như phương tiện thanh toán, cần tuân theo quy định của Ngân hàng Nhà nước về hệ thống thanh toán. Đối với các tài sản ảo mang tính chất đầu tư, cần có sự giám sát của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước nhằm bảo vệ nhà đầu tư và minh bạch hóa thị trường.
Tiếp theo, cần có cơ chế đăng ký và cấp phép hoạt động cho các sàn giao dịch, ví tiền điện tử, và các tổ chức cung cấp dịch vụ liên quan. Các tổ chức này phải đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn, bảo mật dữ liệu, và phòng chống rửa tiền. Đồng thời, nên yêu cầu họ thực hiện trách nhiệm báo cáo các giao dịch đáng ngờ và bảo vệ quyền lợi khách hàng. Việc quản lý hoạt động của các sàn giao dịch sẽ giúp kiểm soát dòng tiền, giảm thiểu nguy cơ lừa đảo và thất thu thuế.
Ngoài ra, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cho người dân về rủi ro khi tham gia thị trường tài sản ảo. Nhiều vụ việc lừa đảo liên quan đến tiền mã hóa cho thấy sự thiếu hiểu biết và tâm lý đầu tư mạo hiểm của người dân là một vấn đề đáng lo ngại. Các cơ quan quản lý cần phối hợp với truyền thông để cung cấp thông tin minh bạch, chính xác về lĩnh vực này.
Bên cạnh đó, cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan chức năng như Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Tư pháp và cơ quan công an để xây dựng một cơ chế quản lý liên ngành. Việc này không chỉ giúp đồng bộ hóa các quy định mà còn tăng cường hiệu quả trong công tác giám sát và xử lý vi phạm.
Đồng thời, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã có khung pháp lý cho tài sản ảo. Những nước như Nhật Bản, Singapore hay Mỹ đều có những cách tiếp cận phù hợp với đặc thù kinh tế và xã hội của họ, nhưng điểm chung là sự cân bằng giữa quản lý chặt chẽ và khuyến khích phát triển công nghệ blockchain. Việt Nam có thể vận dụng các kinh nghiệm này để vừa kiểm soát rủi ro, vừa tận dụng tối đa tiềm năng của tài sản ảo, đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế số quốc gia.
- Trân trọng cảm ơn Luật sư!