Hoàn thiện khung pháp lý cho tài sản số: Cơ hội và thách thức
Từ góc độ cơ quan quản lý, việc hoàn thiện khung pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam là ưu tiên cấp thiết để thúc đẩy phát triển kinh tế số, bảo vệ người dùng và đạt được các mục tiêu kinh tế do Chính phủ đặt ra, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong lĩnh vực này liên quan đến lừa đảo, gian lận, hoặc mất mát tài sản.
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, sự bùng nổ của nền kinh tế số, tài sản số, tài sản mã hoá và các ứng dụng chuỗi khối (blockchain) đang dần trở thành động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, trong những năm gần đây, sự phát triển nhanh chóng của các giao dịch tài sản số đã tạo ra một thị trường tiềm năng nhưng đồng thời đặt ra nhiều thách thức pháp lý. Công nghệ blockchain mang lại cơ hội trong việc tối ưu hóa tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, và minh bạch hóa dữ liệu, tuy nhiên, khung pháp lý tại Việt Nam vẫn còn chưa đầy đủ. Sự thiếu rõ ràng trong quy định pháp lý không chỉ tạo ra rủi ro cho nhà đầu tư mà còn cản trở tiềm năng phát triển kinh tế số của Việt Nam.
Trong khi các quốc gia như Singapore, Liên minh châu Âu (EU) và Dubai đã xây dựng các khung pháp lý để quản lý tài sản số, Việt Nam đang đứng trước những lựa chọn đòi hỏi phải thực hiện ngay hành động, hoặc hoàn thiện khung pháp lý để tận dụng cơ hội hay tiếp tục đối mặt với những thách thức về an ninh tài chính và lừa đảo công nghệ cao.
Thực trạng thị trường tài sản số, tài sản mã hóa trên thế giới và Việt Nam
Trên thế giới, hoạt động phát hành và giao dịch tài sản mã hóa đang phát triển nhanh chóng cả về khối lượng phát hành, giá trị giao dịch và mức độ phức tạp. Theo thống kê từ tổ chức cung cấp dữ liệu về tài sản mã hóa CoinMarketCap, hiện nay có trên 18 triệu tài sản mã hóa được phát hành, giao dịch, trong đó vốn hóa thị trường trên 3.37 tỷ USD, khối lượng giao dịch trong vòng 24 giờ khoảng 100 tỷ USD. Trong đó, Bitcoin, Ethereum, Tether, XRP, BNB là 05 tài sản mã hóa có giá trị vốn hóa lớn nhất thị trường, chiếm hơn 80% giá trị vốn hóa toàn thị trường tài sản mã hóa. Xét về khối lượng giao dịch, Tether và Bitcoin là 02 tài sản mã hóa được giao dịch nhiều nhất trong vòng 24 giờ.
Theo báo cáo của Triple A, một tổ chức cung cấp dịch vụ giao, nhận, chuyển đổi tài sản mã hóa và tiền pháp định được Chính phủ Singapore cấp phép, tỷ lệ trung bình sở hữu tài sản mã hóa toàn cầu là 6,8%, với hơn 560 triệu người sở hữu tiền điện tử trên toàn thế giới. Trong đó, Các Tiểu vương quốc Ả rập thống nhất (UAE), Singapore, Thổ Nhĩ Kỳ là 03 quốc gia có tỷ lệ dân số nắm giữ tài sản mã hóa lớn nhất thế giới. Khoảng 34% số người nắm giữ tài sản mã hóa trên thế giới trong độ tuổi từ 25-34.

Sự bùng nổ của công nghệ chuỗi khối (blockchain), tài sản mã hóa, và các loại tài sản số khác đã và đang tạo ra một làn sóng mới trên toàn cầu. Tại Việt Nam, với dân số trẻ, năng động và có tỷ lệ tiếp cận công nghệ cao, thị trường tài sản số đã phát triển sôi động trong những năm gần đây. Theo báo cáo của Chainalysis, một công ty công nghệ chuyên cung cấp dịch vụ phân tích dữ liệu blockchain và các công cụ điều tra cho các cơ quan Chính phủ, sàn giao dịch tiền điện tử, tổ chức tài chính, hiện nay, có hàng triệu người Việt Nam hiện đang sở hữu tài sản mã hóa. Cũng theo Báo cáo của Chainalysis năm 2024, Việt Nam đứng thứ 5 thế giới về mức độ quan tâm đến tài sản mã hóa, giữ vị trí thứ 3 toàn cầu về mức sử dụng các nền tảng giao dịch quốc tế và thứ 6 về khối lượng giao dịch trên các nền tảng phi tập trung.
Thực trạng xây dựng khung khổ pháp lý đối với tài sản số tại Việt Nam
Ngày 21/8/2017, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1255/QĐ-TTg phê duyệt Đề án hoàn thiện khung pháp lý để quản lý, xử lý đối với các loại tài sản ảo, tiền điện tử, tiền ảo. Đây là văn bản quan trọng, bước đầu thể hiện định hướng và sự quan tâm của Chính phủ trong công tác quản lý thị trường tài sản số, tài sản mã hóa tại Việt Nam. Nội dung của Quyết định số 1255/QĐ-TTg tập trung vào việc phân công trách nhiệm của các Bộ, ngành trong công tác nghiên cứu, học tập kinh nghiệm quốc tế, đánh giá tình hình thị trường để đề xuất giải pháp.
Tiếp đó, ngày 11/4/2018, Thủ tướng Chính phủ ban hành Chỉ thị số 10/CT-TTg về việc tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến Bitcoin và các loại tiền ảo tương tự khác, trong đó nhấn mạnh các nguy cơ tiền ảo được sử dụng cho hoạt động tội phạm như rửa tiền, tài trợ khủng bố, chuyển tiền bất hợp pháp, trốn thuế, lừa đảo…, qua đó, yêu cầu các cơ quan quản lý như Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Công an, Bộ Công thương, Bộ Tư pháp, căn cứ phạm vi được giao quản lý, kịp thời nắm bắt tình hình và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp. Tuy nhiên, cho đến cuối năm 2024, Việt Nam vẫn chưa ban hành khung khổ pháp lý chính thức nào liên quan đến hoạt động trên thị trường tài sản số, tài sản mã hóa. Điều này có thể dẫn đến việc dòng vốn vào tài sản mã hóa không được quản lý hiệu quả, từ đó gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, làm giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ và đe dọa an ninh tài chính quốc gia. Cùng với đó, nếu hành lang pháp lý và cơ chế giám sát không sớm được hoàn thiện, các hoạt động tội phạm như rửa tiền, tài trợ khủng bố và lừa đảo xuyên biên giới sẽ ngày càng gia tăng. Điều này cũng đặt Việt Nam trước nguy cơ bị các tổ chức quốc tế cảnh báo hoặc đưa vào danh sách giám sát về phòng chống rửa tiền. Sự thiếu vắng này tạo ra một khoảng trống pháp lý, gây khó khăn cho cả cơ quan quản lý, nhà đầu tư và các doanh nghiệp muốn phát triển trong lĩnh vực này.
Để giải quyết vấn đề này, Quốc hội và Chính phủ đã có những bước đi quyết liệt nhằm từng bước định hình và quản lý thị trường. Ngày 14/6/2025, tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV, Quốc hội đã chính thức thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số, chính thức đưa ra định nghĩa về tài sản số, bao gồm tài sản mã hóa và tài sản ảo, giao Chính phủ quy định chi tiết các vấn đề liên quan đến quản lý tài sản số bao gồm việc tạo lập, phát hành, lưu trữ, chuyển giao, xác lập quyền sở hữu tài sản số; Quyền, nghĩa vụ của các bên đối với hoạt động có liên quan đến tài sản số; Biện pháp bảo đảm an toàn, an ninh mạng; phòng, chống rửa tiền, phòng, chống tài trợ khủng bố, tài trợ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt; Thanh tra, kiểm tra, xử lý hành vi vi phạm pháp luật; Điều kiện kinh doanh đối với cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa. Luật Công nghiệp Công nghệ số có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2026. Đây được xem là bước đi pháp lý đầu tiên nhưng có ý nghĩa quyết định, chính thức đưa tài sản số từ "vùng xám" vào phạm vi điều chỉnh của pháp luật, tạo nền tảng cho việc quản lý và phát triển của thị trường này trong tương lai. Theo quy định tại Luật Công nghiệp Công nghệ số, tài sản số, tài sản ảo, tài sản mã hóa là tài sản theo quy định của Bộ luật dân sự.
Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ Tài chính đang khẩn trương hoàn thiện và trình Chính phủ ban hành Nghị quyết về việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam. Đây là việc làm cần thiết để bước đầu xây dựng một hệ thống pháp lý minh bạch, đồng bộ nhằm mục tiêu bảo vệ người dùng và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.
Hiện nay, theo phân công của Chính phủ, Bộ Tài chính là cơ quan chủ trì xây dựng dự thảo Nghị quyết về việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam (sau đây gọi tắt là Nghị quyết). Dự thảo Nghị quyết quy định việc triển khai thí điểm phát hành, chào bán tài sản mã hóa và việc tổ chức thị trường giao dịch tài sản mã hóa tại Việt Nam. Trong đó, dự thảo Nghị quyết quy định điều kiện, hồ sơ, trình tự thủ tục cấp Giấy phép cung cấp dịch vụ tổ chức thị trường giao dịch tài sản mã hóa. Ngoài ra, dự thảo Nghị quyết quy định quyền và trách nhiệm của nhà đầu tư, tổ chức phát hành tài sản mã hóa và tổ chức cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa, trách nhiệm của các Bộ, ngành có liên quan trong việc thực hiện các nhiệm vụ quản lý nhà nước đối với thị trường tài sản mã hóa theo quy định tại dự thảo Nghị quyết. Dự kiến thời gian thực hiện thí điểm là 05 năm.
Trong quá trình xây dựng dự thảo Nghị quyết, Bộ Tài chính phối hợp với các Bộ, ngành như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Công an xây dựng, bổ sung các quy định liên quan đến phòng chống rửa tiền, tài trợ khủng bố, tài trợ vũ khí hủy diệt hàng loạt, quy định về xử lý vi phạm hình sự trong lĩnh vực tài sản mã hóa.
Cơ hội của việc xây dựng khung khổ pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam
Hoàn thiện khung khổ pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam không chỉ là yêu cầu cấp thiết để quản lý thị trường tài sản số đang phát triển nhanh chóng, mà còn mở ra những cơ hội to lớn cho sự phát triển kinh tế số, hội nhập quốc tế, và bảo vệ nhà đầu tư. Một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch sẽ giúp Việt Nam tận dụng tối đa tiềm năng của tài sản số, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Thứ nhất, việc xây dựng khung khổ pháp lý thống nhất trong lĩnh vực tài sản số góp phần thúc đẩy đổi mới, sáng tạo và phát triển kinh tế số.
Khung khổ pháp lý hoàn thiện sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực blockchain. Đây cũng là một trong những nhiệm vụ trọng tâm được công bố tại Quyết định số 1131/QĐ-TTg ngày 12/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ về Danh mục công nghệ chiến lược và sản phẩm công nghệ chiến lược. Trong đó, công nghệ blockchain được xác định là công nghệ chủ đạo trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, với các sản phẩm chiến lược bao gồm tài sản số, tiền số, và tiền mã hóa. Với dân số trẻ, năng động và tỷ lệ tiếp cận internet cao (gần 80% dân số sử dụng internet tính đến đầu năm 2024, theo thống kê của DataReportal), Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn để trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo trong khu vực.
Một khung pháp lý minh bạch sẽ khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ trong nước phát triển các sản phẩm và dịch vụ tài sản số, từ ví điện tử, sàn giao dịch, đến các ứng dụng blockchain trong quản lý. Đồng thời, khung pháp lý này sẽ thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao. Các quỹ đầu tư mạo hiểm và công ty quốc tế thường ưu tiên những thị trường có quy định rõ ràng để giảm thiểu rủi ro pháp lý. Việt Nam có thể học hỏi mô hình của các quốc gia trên thế giới để thu hút các nhà đầu tư, từ đó tạo ra hàng ngàn việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế số.
Thứ hai, khung khổ pháp lý rõ ràng giúp bảo vệ nhà đầu tư và duy trì an ninh an toàn thị trường.
Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của khung pháp lý hoàn thiện là khả năng bảo vệ nhà đầu tư và người dùng trong thị trường tài sản số. Hiện nay, do thiếu quy định, người dùng Việt Nam phải đối mặt với nhiều rủi ro như lừa đảo, gian lận, hoặc mất tài sản do tấn công mạng. Các phi vụ lừa đảo qua mô hình ponzi hoặc dự án ICO giả mạo đã gây thiệt hại hàng triệu USD trong những năm gần đây. Các quy định rõ ràng về phát hành, giao dịch, và lưu ký tài sản số, sẽ giúp giảm thiểu những rủi ro này. Ngoài ra, quy định về việc yêu cầu các sàn giao dịch tài sản số phải đăng ký và tuân thủ các tiêu chuẩn chống rửa tiền, tài trợ khủng bố (AML/CFT) và nhận diện khách hàng (KYC) sẽ đảm bảo chỉ những nền tảng uy tín mới được phép hoạt động. Điều này không chỉ bảo vệ người dùng mà còn xây dựng niềm tin vào thị trường, khuyến khích nhiều người tham gia đầu tư hoặc sử dụng tài sản số một cách an toàn. Bên cạnh đó, khung pháp lý rõ ràng xác định trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ khi xảy ra sự cố, như mất mát tài sản do lỗi kỹ thuật hoặc do tấn công mạng, từ đó tạo ra một môi trường giao dịch minh bạch và đáng tin cậy hơn.
Thứ ba, việc xây dựng khung khổ pháp lý dựa trên khuyến nghị và kinh nghiệm của các tổ chức quốc tế uy tín giúp nâng cao vị thế thị trường Việt Nam và tăng cường hội nhập quốc tế.
Việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản số sẽ giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế số toàn cầu. Các tổ chức quốc tế như Lực lượng đặc nhiệm tài chính (FATF) đã đưa ra các tiêu chuẩn quản lý tài sản số nhằm ngăn chặn các hành vi rửa tiền và tài trợ khủng bố. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ nâng cao uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn tạo điều kiện để Việt Nam tham gia vào các thị trường tài sản số toàn cầu.
Thách thức với việc quản lý thị trường tài sản số tại Việt Nam
Mặc dù tiềm năng của thị trường tài sản số, tài sản mã hóa là rất lớn, những rào cản liên quan đến quy định pháp lý, an ninh, nguồn lực, và phối hợp chính sách đang đặt ra nhiều khó khăn cho Việt Nam trong việc hoàn thiện khung pháp lý.
Đầu tiên là thách thức về việc xác định các vấn đề cần quản lý, trên cơ sở cân bằng giữa mục tiêu quản lý và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Việc xác định các vấn đề cần quản lý trong lĩnh vực tài sản số tại Việt Nam là một thách thức lớn do tính chất phức tạp và đa dạng của các loại tài sản này. Công nghệ thường đi trước quản lý, tuy nhiên, tại Việt Nam, trong thời đại mà công nghệ số đang hình thành một cuộc cách mạng nhanh, mạnh và sâu rộng với những khái niệm mới, khi mà tốc độ tăng trưởng của công nghiệp công nghệ số cao hơn tăng trưởng GDP từ 2-3 lần và có doanh thu bằng 1/3 GDP cả nước (theo Bộ Khoa học và Công nghệ), công tác quản lý càng khó bắt kịp với nhu cầu của thị trường. Tài sản số, tài sản mã hóa, tài sản mã hóa không thể thay thế (NFT) hay các tài sản mã hóa trong tài chính phi tập trung (Defi), cùng với công nghệ đi kèm có những đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng khác nhau, khiến việc phân loại tài sản cũng như xác định các rủi ro liên quan cũng trở nên khó khăn. Công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, liên tục tạo ra các loại tài sản mới, khiến việc xác định ưu tiên quản lý trở nên khó khăn.
Việc xây dựng khung pháp lý cần đạt được sự cân bằng giữa quản lý, giám sát chặt chẽ để bảo vệ nhà đầu tư nhưng không kìm hãm đổi mới. Đây là một nhiệm vụ không dễ dàng. Nếu các quy định quá nghiêm ngặt, doanh nghiệp blockchain và startup công nghệ trong nước khó tìm thấy cơ hội phát triển, dẫn đến nguy cơ “chảy máu chất xám” khi các công ty chuyển sang các quốc gia có môi trường pháp lý thân thiện hơn, như Singapore hoặc Malta. Ngược lại, nếu quy định quản lý không đủ chặt chẽ, thị trường tài sản số có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho các hoạt động bất hợp pháp, gây tổn hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư và uy tín quốc gia.
Một thách thức khác là sự thiếu hụt nguồn lực và nhân sự có chuyên môn cao trong lĩnh vực tài sản số và công nghệ blockchain. Hiện nay, các cơ quan quản lý phải thực hiện phân bổ hợp lý nguồn lực, bao gồm nguồn nhân lực và tài lực thực hiện các nhiệm vụ đương trách, đồng thời thực hiện công tác nghiên cứu, đào tạo đội ngũ công chức, viên chức bắt kịp xu hướng thị trường. Việc xây dựng khung pháp lý quản lý, giám sát thị trường tài sản số, tài sản mã hóa đòi hỏi không chỉ kiến thức pháp lý mà còn sự hiểu biết về công nghệ, tài chính, và các tiêu chuẩn quốc tế. Trong khi đó, số lượng chuyên gia trong lĩnh vực này tại các cơ quan quản lý của Việt Nam còn rất hạn chế. Việc đào tạo nhân sự và xây dựng đội ngũ chuyên gia đòi hỏi thời gian và nguồn lực tài chính đáng kể.
Trong khi đó, xây dựng khung pháp lý cần đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như công tác phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố (AML/CFT), nhận diện khách hàng (KYC) và áp dụng phương pháp quản lý dựa trên rủi ro theo khuyến nghị của FATF. Tuy nhiên, việc triển khai các biện pháp này đòi hỏi công nghệ tiên tiến và nguồn lực giám sát mạnh mẽ, điều mà Việt Nam hiện còn hạn chế. Sự thiếu vắng các công cụ kỹ thuật để theo dõi giao dịch blockchain hoặc phát hiện các hoạt động bất hợp pháp khiến cơ quan quản lý gặp khó khăn trong việc kiểm soát thị trường.
Giải pháp hoàn thiện khung pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam
Sự ra đời của Luật Công nghiệp Công nghệ số đã thống nhất khái niệm về tài sản số, tài sản mã hóa, qua đó, tạo tiền đề để các Bộ, ngành xây dựng định hướng quản lý, giám sát phù hợp phạm vi đối tượng được phân công quản lý. Căn cứ các định hướng, chỉ đạo của Đảng và Chính phủ, các Bộ, ngành đã và đang xác định công nghệ số, công nghệ blockchain với sản phẩm chủ đạo là tài sản số, tài sản mã hóa và nghiên cứu xây dựng giải pháp phát triển thị trường, đảm bảo an ninh, an toàn đối với hệ thống tài chính.
Giải pháp tiên quyết là xây dựng khung pháp lý thí điểm nhằm đưa thị trường tài sản số, tài sản mã hóa vào quản lý. Dựa trên thực tế triển khai thí điểm và nhu cầu thị trường, kết thúc giai đoạn thí điểm, Bộ Tài chính sẽ phối hợp với các Bộ, ngành tổng kết, đề xuất khung khổ pháp lý chính thức đối với thị trường tài sản số, tài sản mã hóa.
Trong bối cảnh tài sản mã hóa đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, cùng với Luật Công nghiệp Công nghệ số vừa được Quốc hội thông qua, việc triển khai cơ chế pháp lý theo hướng thí điểm là cần thiết nhằm đảm bảo quản lý rủi ro, bảo vệ nhà đầu tư và phù hợp với khuyến nghị của FATF.
Trong thời gian đầu, có thể cho phép thí điểm hoạt động giao dịch tài sản mã hóa thông qua việc cấp phép có điều kiện đối với một số doanh nghiệp trong nước có đủ năng lực công nghệ, tài chính và khả năng tuân thủ các nghĩa vụ về phòng, chống rửa tiền. Danh mục tài sản giao dịch cần tập trung vào các tài sản mã hóa phổ biến, có mức vốn hóa lớn và thanh khoản cao để hạn chế rủi ro và tạo điều kiện đánh giá thực tiễn vận hành.
Để triển khai hiệu quả chính sách thí điểm thị trường tài sản mã hóa, việc thiết lập một cơ chế phối hợp liên ngành rõ ràng, nhất quán và linh hoạt là yêu cầu tất yếu. Thị trường tài sản mã hóa có đặc thù liên quan đến nhiều lĩnh vực như tài chính, công nghệ, pháp luật, quản trị rủi ro và bảo vệ nhà đầu tư, do đó, nếu thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng sẽ dẫn đến tình trạng phân tán trách nhiệm, chồng chéo trong quản lý và gia tăng rủi ro hệ thống.
Việc phân công chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan phải được quy định thống nhất, có đầu mối điều phối chung và có quy trình chia sẻ thông tin, dữ liệu kịp thời, đặc biệt đối với các giao dịch có dấu hiệu bất thường hoặc có yếu tố xuyên biên giới. Mọi quyết sách quản lý cần dựa trên nguyên tắc phối hợp chủ động, đồng bộ, hạn chế tối đa tình trạng xử lý sự vụ riêng lẻ, thiếu kết nối giữa các lĩnh vực chuyên môn.
Sự phối hợp liên ngành cần được hỗ trợ bởi hệ thống công nghệ dùng chung, cơ sở dữ liệu liên thông và công cụ phân tích theo thời gian thực. Đồng thời, cần thiết kế cơ chế phản hồi hai chiều giữa các cơ quan quản lý với doanh nghiệp tham gia thí điểm để kịp thời ghi nhận vướng mắc phát sinh và điều chỉnh chính sách ở mức linh hoạt nhất nhưng vẫn bảo đảm nguyên tắc kiểm soát rủi ro, minh bạch và an toàn thị trường.
Từ góc độ cơ quan quản lý, việc hoàn thiện khung pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam là ưu tiên cấp thiết để thúc đẩy phát triển kinh tế số, bảo vệ người dùng và đạt được các mục tiêu kinh tế do Chính phủ đặt ra, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong lĩnh vực này liên quan đến lừa đảo, gian lận, hoặc mất mát tài sản. Với khung khổ pháp lý phù hợp, Việt Nam có thể không chỉ bắt kịp xu hướng toàn cầu mà còn có khả năng trở thành một trung tâm tài sản số trong khu vực, biến công nghệ blockchain và các ứng dụng về tài sản số, tài sản mã hóa thành động lực cho sự phát triển kinh tế số và hội nhập quốc tế trong thập kỷ tới.
Bộ Tài chính tin tưởng rằng, với sự chỉ đạo của Đảng, Chính phủ, sự phối hợp đồng lòng của các cơ quan quản lý, thị trường tài sản mã hóa sẽ phát triển bền vững, đóng góp vào quá trình chuyển đổi số và vươn mình trong kỷ nguyên mới của quốc gia.