Ngân hàng Việt Nam: 'Mở rộng Big4, hình thành Big10'

Ông Nguyễn Tú Anh cho rằng, hệ thống không nên chỉ có Big4; nếu tạo điều kiện, hoàn toàn có thể hình thành Big10.

Hệ thống ngân hàng Việt Nam được hình thành từ năm 1951, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 15/SL thành lập Ngân hàng Quốc gia Việt Nam. Trải qua hơn 74 năm phát triển, ngành ngân hàng đã vượt qua nhiều giai đoạn khác nhau, từ thời kỳ sơ khai, các đợt cải cách hệ thống đến đối mặt với những cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Theo ông Nguyễn Tú Anh – Giám đốc Nghiên cứu, Đại học VinUni, nguyên Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách tiền tệ (Ngân hàng Nhà nước), hệ thống ngân hàng trong những năm gần đây không chỉ duy trì sự ổn định, mà còn cho thấy sự trưởng thành.

"Ngân hàng hiện nay đã đủ lớn để phải tự kiểm soát rủi ro, chứ không thể trông chờ Ngân hàng Nhà nước lo thay. Tuy nhiên, vấn đề hiện nay là nhiều tổ chức tín dụng biết rằng mình ‘quá lớn để sụp đổ’ (too big to fail)", ông nhận định.

Khái niệm “too big to fail” xuất phát từ lý thuyết trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, cho rằng một số tổ chức, đặc biệt là các định chế tài chính có quy mô lớn và mối liên kết sâu rộng với nền kinh tế, nếu sụp đổ sẽ kéo theo hậu quả nghiêm trọng cho toàn hệ thống, do đó thường được nhà nước can thiệp để tránh đổ vỡ dây chuyền.

Ông Tú Anh cho rằng, để giảm thiểu rủi ro từ hiện tượng này, cần xoá bỏ cơ chế hạn mức tín dụng, mở đường cho nhiều ngân hàng có cơ hội vươn lên về quy mô. “Hệ thống không nên chỉ có Big4. Nếu tạo điều kiện, hoàn toàn có thể hình thành Big10. Khi đó, một ngân hàng có thể gục, nhưng các ngân hàng còn lại đủ sức duy trì ổn định cho toàn hệ thống.

(Ảnh minh hoạ)
(Ảnh minh hoạ)

Trong khi Việt Nam vẫn thận trọng với khái niệm phá sản ngân hàng, thì ở trên thế giới – việc một ngân hàng đóng cửa là diễn biến bình thường trong cơ chế vận hành thị trường. Đơn cử như tại Mỹ, chỉ trong hai năm 2023 và 2024, thị trường Mỹ đã chứng kiến hàng loạt ngân hàng bị đóng cửa do mất thanh khoản, khủng hoảng niềm tin và làn sóng rút tiền hàng loạt từ khách hàng.

Gần đây nhất, vào cuối tháng 4/2024, Republic First Bank – một ngân hàng quy mô nhỏ với khoảng 6 tỷ USD tài sản – đã bị giới chức bang Pennsylvania ra quyết định đóng cửa. Ngay sau đó, Cơ quan Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang Mỹ (FDIC) tiếp quản tài sản và sắp xếp bán lại cho Fulton Bank. Toàn bộ tiền gửi của khách hàng được bảo toàn, các chi nhánh tiếp tục hoạt động bình thường như một phần của Fulton Bank. Năm 2023, nước Mỹ chứng kiến năm vụ phá sản ngân hàng, trong đó có những cái tên đáng chú ý như Silicon Valley Bank, Signature Bank và Silvergate Bank.

Hay một ví dụ khác là sự sụp đổ của Credit Suisse, với tác động có thể nhận định là mang tính toàn cầu. Theo đó, Ngân hàng UBS đã mua lại Credit Suisse với sự hỗ trợ của Ngân hàng Trung ương Thuỵ Sĩ (SNB). Thương vụ được thực hiện nhanh chóng thông qua một sắc lệnh khẩn cấp của Chính phủ Thụy Sĩ mà không cần ý kiến của cổ đông, nhằm tránh một cuộc khủng hoảng tài chính rộng hơn.

Sự sụp đổ này đã chấm dứt thương hiệu tồn tại 167 năm của Credit Suisse, một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất tại châu Âu và có hoạt động kinh doanh trên toàn cầu. Tuy nhiên, nhận định của một số chuyên gia cho rằng, trường hợp kinh điển này đã cho thấy sự sụp đổ không phải luôn luôn xấu, mà là một phần tự nhiên và cần thiết trong chu kỳ kinh tế.

Trở lại bối cảnh trong nước, câu hỏi đặt ra là: liệu hệ thống ngân hàng Việt Nam đã đủ vững để cho phép một ngân hàng phá sản mà không làm rung chuyển toàn hệ thống?

Ông Nguyễn Tú Anh cho rằng, tại Việt Nam, cho đến nay, cơ chế phá sản của các ngân hàng thương mại cổ phần vẫn phải cân nhắc rất nhiều, do lo ngại hiệu ứng lan tỏa đến cả hệ thống. Tuy nhiên, trường hợp của Credit Suisse đã cho thấy sự sụp đổ không ảnh hưởng mấy đến toàn hệ thống.

Trong khi đó, hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện nay đã minh bạch hơn rất nhiều, không còn hoạt động trong “bức màn kín” như trước. Sự liên kết giữa các ngân hàng hiện không đủ mạnh để gây hiệu ứng domino nếu một đơn vị phá sản.

Theo ông, cùng với sự phát triển của hệ thống giám sát, năng lực quản trị rủi ro và hành lang pháp lý ngày càng hoàn thiện, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để áp dụng nguyên tắc thị trường trong xử lý rủi ro. Nếu một ngân hàng hoạt động yếu kém, không kiểm soát được rủi ro, thì phương án phá sản có thể rẻ hơn nhiều cho nền kinh tế.

Trên thực tế, sự thận trọng trong quá khứ là cần thiết. Khi hệ thống còn non yếu, một cú sốc nhỏ cũng có thể khiến thị trường tài chính chao đảo. Những thương vụ mua lại bắt buộc toàn bộ cổ phần ngân hàng với giá 0 đồng là minh chứng điển hình – đây đều là các ngân hàng yếu kém, âm vốn và không thể tái cơ cấu. Trường hợp Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) rơi vào diện kiểm soát đặc biệt từ năm 2022 cũng phản ánh xu hướng ưu tiên ổn định trong giai đoạn vừa qua.

Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, giới phân tích cho rằng sự trưởng thành của hệ thống ngân hàng và cơ quan quản lý đang mở ra khả năng cân nhắc sử dụng công cụ phá sản một cách chủ động và có kiểm soát. Không chỉ là biện pháp thanh lọc, đây còn là thông điệp răn đe rõ ràng đối với các tổ chức tín dụng yếu kém, góp phần nâng cao kỷ luật và sức khỏe toàn hệ thống.

Hải Đường

Theo Vietnamfinance