Siêu đô thị TP.HCM: Hợp lực để cạnh tranh với các trung tâm logistics toàn cầu
Việc TP. HCM sáp nhập Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu không chỉ là một bước đi hành chính, mà còn mở ra kỳ vọng đưa thành phố trở thành trung tâm logistics hàng đầu khu vực. Trong cấu trúc kinh tế mới, vai trò của chuỗi cung ứng, hạ tầng cảng biển, và sự liên kết vùng đang trở thành động lực then chốt để Việt Nam cạnh tranh trên bản đồ logistics quốc tế.
Định vị lại chuỗi cung ứng phía Nam
Sự hợp nhất TP. HCM với Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu đã tạo ra một siêu đô thị với diện tích 6.772,59 km², dân số hơn 16 triệu người và đường bờ biển dài 110 km, mang lại lợi thế chiến lược hiếm có. Ba đầu mối trọng yếu - một TP. HCM là trung tâm tài chính, tiêu dùng, một Bình Dương là trung tâm công nghiệp và một Bà Rịa - Vũng Tàu với hệ thống cảng nước sâu, đang tái định hình chuỗi logistics không chỉ trong nội vùng mà cả tầm khu vực.
TP. HCM mới giờ đây không chỉ sở hữu cảng biển mà còn là cảng biển nước sâu thuộc top 20 cảng container lớn nhất thế giới. Cụm cảng Cái Mép Thị Vải với 48 tuyến container (34 tuyến quốc tế, 14 tuyến nội địa), có thể tiếp nhận các tàu trọng tải lên tới 24.000 TEU, đang là cửa ngõ quốc tế của Việt Nam, đặc biệt là khu vực Đông Nam Bộ, kết nối giao thương hàng hoá nội địa với các quốc gia trên thế giới. Không những vậy, TP. HCM mới còn tiếp nhận lượng hàng hoá khổng lồ từ các cụm khu công nghiệp trọng điểm tại Bình Dương và Bà Rịa Vũng Tàu.

Trao đổi với Đầu tư Tài chính, ông Nguyễn Ngọc Thạch - CEO Smart Link Logistics cho rằng lượng hàng hoá lớn này chính là sức mạnh nội lực giúp TP. HCM mới phát huy được các lợi thế logistics sau sáp nhập. TP. HCM thường xuyên là địa phương dẫn đầu cả nước về kim ngạch xuất khẩu. Sau khi mở rộng địa giới hành chính, việc quy hoạch lại theo chuỗi logistics thống nhất và hiệu quả hơn sẽ giúp những lô hàng hoá từ Đồng Nai, Bình Dương,… giờ đây sẽ không còn bị ngắt quãng bởi địa giới tỉnh thành.
Khi so sánh với các trung tâm logistics lớn trong khu vực như Singapore, Hong Kong, ông Thạch cho rằng các trung tâm này chủ yếu thực hiện công tác trung chuyển, ký hợp đồng và đáp ứng yêu cầu của các hãng tàu lớn trên thế giới. Trong khi đó, Việt Nam lại đang dần đạt được điều mà Trung Quốc đã làm rất tốt: không chỉ là điểm xuất khẩu mà còn trở thành điểm trung chuyển.
“Chúng ta vừa có lượng hàng hoá lớn xuất khẩu từ TP. HCM mới, được sản xuất tại các khu công nghiệp lớn nhất của Việt Nam tại Bình Dương, Vũng Tàu, Đồng Nai, vừa đang nỗ lực làm nhiều cách để bắt đầu có những hợp đồng trung chuyển”, ông Thạch cho biết.
Minh chứng rõ nhất về quyết tâm xây dựng TP. HCM trở thành trung tâm logistics trong khu vực và trên thế giới là việc dự án siêu cảng trung chuyển Cần Giờ được Thủ tướng phê duyệt chủ trương đầu tư vào ngày 16/1/2025. Với quy mô khoảng 571ha, tổng vốn đầu tư hơn 50.000 tỷ đồng, siêu cảng trung chuyển Cần Giờ được thiết kế để tiếp nhận tàu container siêu lớn đến 250.000 tấn (tương đương 24.000 TEU). Dự kiến đến năm 2045, công suất thông quan đạt khoảng 16,9 triệu TEU mỗi năm.
TP. HCM xác định dự án cảng trung chuyển tại Cần Giờ là nhiệm vụ chiến lược trong quá trình triển khai Chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam. Đây cũng là điểm nhấn khẳng định vai trò đầu mối logistics và giao thương hàng hải quốc tế của TP. HCM tại khu vực phía Nam. Giới phân tích nhận định, TP. HCM hoàn toàn đủ khả năng để cạnh tranh với các đầu mối như Singapore, hay Hong Kong, với định vị là sự tích hợp giữa trung tâm logistics, trung tâm chuỗi cung ứng, khả năng thu hút nhiều vốn FDI.
“Phải hiện thực hoá kế hoạch về siêu cảng Cần Giờ, hoàn thiện hạ tầng, dịch vụ, đảm bảo an toàn minh bạch, đặc biệt là thu hút được đối tác nước ngoài – những đối tác đang sở hữu quyền năng lớn là tàu, đồng thời có sự liên kết giữa các quốc gia”, ông Nguyễn Ngọc Thạch cho biết.
Theo đó, khi siêu cảng Cần Giờ được mở ra, Việt Nam có thể thu về siêu lợi nhuận, tạo nên danh tiếng không chỉ về xuất khẩu mà cả về cảng biển, về thị trường logistics. “Chúng ta có lợi thế về mặt đào tạo nguồn nhân lực về logistics, năng động và đa dạng hơn nhiều so với các nước trong khu vực. Chúng ta gần như đã sẵn sàng, giờ chỉ tìm hướng đi đúng để hiện thực hoá dự án”, CEO Smart Link Logistics nhấn mạnh.
Bài toán hạ tầng liên kết vùng
Dù sở hữu năng lực xuất nhập khẩu lớn và cảng biển đón tàu tải trọng cao như Cái Mép Thị Vải, hay tương lai là siêu cảng Cần Giờ, ngành logistics của Việt Nam nói chung và khu vực phía Nam nói riêng vẫn phải chịu một bài toán nan giải kéo dài: chi phí logistics chiếm cao. Hiện nay, chi phí logistics đạt trung bình ở mức 16-17% GDP, nhiều năm trước đây còn là 18-19%, cao gấp 1,5–2 lần so với các nước trong khu vực.
Nguyên nhân chính không nằm ở năng lực khai thác cảng, mà là sự thiếu kết nối vùng khiến container “chết đứng” trên đường ra cảng, tàu không thể đợi, doanh nghiệp mất đơn hàng. Bài toán này, theo ông Nguyễn Ngọc Thạch cần phải giải quyết xong càng sớm càng tốt. Các dự án như Vành đai 3, Vành đai 4 TP. HCM, dự án mở rộng cao tốc TP. HCM - Long Thành - Dầu Giây, cao tốc TP. HCM - Trung Lương, cao tốc Bến Lức - Long Thành và tuyến đường sắt Thủ Thiêm - Long Thành là những mắt xích không thể thiếu trong bức tranh logistics của TP. HCM nói riêng và khu vực miền Nam nói chung.
Theo TS Lê Bá Chí Nhân, để khai thác tối đa tam giác logistics cảng biển – sân bay – đô thị trung tâm của TP. HCM mới, cần phát triển hệ thống hạ tầng kết nối đa phương thức. Không thể chỉ phụ thuộc vào đường bộ, mà phải đầu tư các tuyến đường sắt đô thị kết nối cảng – sân bay – trung tâm hàng hóa, mở rộng mạng lưới đường thủy nội địa, đồng thời ứng dụng công nghệ số để tối ưu dòng hàng và giảm chi phí logistics. Theo ông, TP. HCM cần đề xuất thành lập một “Trung tâm điều phối logistics vùng” hoặc “Ban quản lý liên kết logistics vùng Đông Nam Bộ” để tránh sự phân mảnh trong đầu tư và vận hành, thí điểm thể chế đặc thù cho logistics, bao gồm thủ tục hải quan một cửa, ưu đãi thuế cho trung tâm phân phối quốc tế, và sandbox công nghệ logistics thông minh – từ đó thu hút các tập đoàn logistics toàn cầu đặt trung tâm trung chuyển tại đây.
Ngoài hạ tầng vật lý, một yếu tố mà các chuyên gia nhấn mạnh pháp lý và thể chế. Theo CEO Smart Link Logistics, muốn thu hút các hãng tàu lớn cập cảng, Việt Nam phải “chơi” theo luật quốc tế – từ thủ tục, tính minh bạch đến khả năng bảo đảm an toàn hàng hóa. Đó không chỉ là câu chuyện của ngành logistics, mà là bài toán chiến lược quốc gia.
Nói tóm lại, việc sáp nhập tỉnh thành không chỉ là bài toán mở rộng ranh giới hành chính, mà là cơ hội hiếm có để tái thiết lại nền tảng logistics cho toàn vùng Đông Nam Bộ. TP. HCM giờ đây không chỉ cần một vài dự án tầm nhìn, mà cần một chiến lược đồng bộ, gắn kết hạ tầng, pháp lý và năng lực công nghệ. Nếu làm được, Việt Nam sẽ có một trung tâm logistics đúng nghĩa – không chỉ để “xuất khẩu mạnh” mà còn là nơi hàng hóa toàn cầu chọn làm điểm đến trung chuyển, như cách Singapore từng làm.