TTCK Việt Nam: 1/4 thế kỷ và những bước tiến cần tăng tốc
Trải qua 25 năm phát triển, thị trường chứng khoán Việt Nam đã khẳng định vai trò là kênh dẫn vốn quan trọng cho nền kinh tế, và vẫn còn nhiều dư địa cần khai thác.
Thị trường chứng khoán định hình vai trò kênh dẫn vốn
Trải qua 25 năm hình thành và phát triển, thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn còn khiêm tốn nếu so với các thị trường trong khu vực. Tuy nhiên, chặng đường ấy đã chứng kiến nhiều chuyển biến tích cực, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Ông Nguyễn Đức Hoàn, Tổng giám đốc Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS), nhận định: “Thị trường chứng khoán nói riêng và thị trường tài chính nói chung đã trở thành kênh huy động vốn hiệu quả cho các doanh nghiệp niêm yết, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế”.

Số liệu lịch sử cho thấy quy mô huy động vốn mới của doanh nghiệp luôn gắn liền với sức khỏe và kỳ vọng của thị trường. Trong giai đoạn 2015–2020, các doanh nghiệp niêm yết chỉ huy động được khoảng 2.000 tỷ đồng mỗi năm. Nhưng khi thị trường chứng khoán bùng nổ vào năm 2021–2022, quy mô huy động vốn tăng vọt lên mức trung bình 20.000–30.000 tỷ đồng mỗi năm, trước khi giảm xuống còn khoảng 5.000 tỷ đồng trong năm 2023. Dù vậy, các tín hiệu tích cực từ đầu năm 2024 cho thấy thị trường đang dần hồi phục. Tính đến cuối năm 2024, đã có 41 doanh nghiệp niêm yết đạt vốn hóa trên 1 tỷ USD, trong đó một số doanh nghiệp lớn như VCB, BID, VIC, VHM... thậm chí vượt mốc 10 tỷ USD.
Về số lượng nhà đầu tư, từ vỏn vẹn 3.000 tài khoản cá nhân năm 2000, đến hết tháng 6/2025, số tài khoản nhà đầu tư cá nhân trong nước đã vượt 10,2 triệu – tương đương khoảng 10% dân số. Nhà đầu tư nước ngoài cũng gia tăng nhanh chóng, với 48.600 tài khoản được ghi nhận tính đến cuối tháng 6/2025. “Chiến lược phát triển thị trường chứng khoán giai đoạn 2025–2030 vẫn còn rất nhiều dư địa tăng trưởng, đặc biệt về giá trị vốn hóa”, ông Hoàn đánh giá.
Tuy nhiên, điểm nghẽn hiện nay vẫn nằm ở tiến độ cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước. Theo số liệu từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), trong giai đoạn 2016–2020, có khoảng 180 doanh nghiệp nhà nước được cổ phần hóa với tổng vốn hóa gần 500.000 tỷ đồng. Thế nhưng, bước sang giai đoạn 2021–2022, chỉ có 5 doanh nghiệp hoàn tất cổ phần hóa, với quy mô vốn hóa chưa đến 600 tỷ đồng. Dù kế hoạch giai đoạn 2023–2025 đặt ra mục tiêu cổ phần hóa 30 doanh nghiệp nhà nước, nhưng tính đến hết quý II/2025, chưa có thương vụ nào được thực hiện.
Ba mũi giải pháp cho chặng đường phía trước
Trong suốt quá trình phát triển, thị trường chứng khoán luôn nhận được sự quan tâm chỉ đạo sát sao từ Chính phủ, Bộ Tài chính và UBCKNN. Hệ thống quy trình, quy chế liên tục được rà soát, điều chỉnh, nhằm tạo môi trường đầu tư minh bạch, công bằng cho cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Theo Tổng giám đốc ACBS, để thị trường chứng khoán tiếp tục giữ vai trò là kênh dẫn vốn trung và dài hạn hiệu quả, cần tập trung vào ba nhóm giải pháp trọng tâm:
Thứ nhất, nâng cao chất lượng thị trường. Điều này đòi hỏi phải tăng cường tính minh bạch và chuẩn mực trong công bố thông tin, áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), đẩy mạnh công bố thông tin bằng tiếng Anh, rút ngắn thời gian công bố báo cáo tài chính, và giám sát nghiêm ngặt các hành vi thao túng. Đồng thời, cần đa dạng hóa sản phẩm tài chính – bao gồm phát triển thị trường phái sinh, trái phiếu doanh nghiệp niêm yết, chứng quyền có bảo đảm, và các sản phẩm liên kết chỉ số – nhằm phục vụ nhu cầu phòng ngừa rủi ro và đa dạng hóa danh mục đầu tư. Ngoài ra, cần nâng chuẩn quản trị doanh nghiệp, gắn kết vai trò của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm và thúc đẩy hội đồng quản trị theo hướng độc lập và có trách nhiệm.
Thứ hai là mở rộng quy mô thị trường. Trọng tâm là gia tăng số lượng và chất lượng doanh nghiệp niêm yết, thúc đẩy cổ phần hóa đi đôi với niêm yết thực chất trên sàn. Bên cạnh đó, cần phát triển các định chế trung gian như công ty chứng khoán theo hướng ngân hàng đầu tư, nâng cao năng lực tư vấn, bảo lãnh phát hành và phân phối sản phẩm. Để thị trường bền vững, cũng cần thu hút dòng vốn dài hạn thông qua các chính sách khuyến khích quỹ hưu trí, bảo hiểm, và các quỹ đầu tư dài hạn, giảm sự phụ thuộc vào dòng tiền ngắn hạn và mang tính đầu cơ.
Thứ ba, thúc đẩy hội nhập sâu với thị trường tài chính quốc tế. Mục tiêu là nâng hạng thị trường từ cận biên lên mới nổi theo chuẩn MSCI và FTSE trong 1–2 năm tới, bằng cách hoàn tất các yêu cầu kỹ thuật như xử lý vấn đề "prefunding", mở rộng "room" ngoại... Song song đó là tích hợp mạnh mẽ công nghệ tài chính (fintech), phát triển các mô hình đầu tư số, giao dịch trực tuyến, robo-advisory và chứng khoán số hóa (tokenized securities), nhằm đáp ứng kỳ vọng của thế hệ nhà đầu tư mới. Về dài hạn, cần xây dựng các trung tâm tài chính khu vực, trong đó TP. HCM được định hướng trở thành trung tâm tài chính quốc tế kết nối trực tiếp với các sàn lớn như Singapore và Hồng Kông (Trung Quốc).