'Mở toang' room ngoại, lo doanh nghiệp Việt bị thâu tóm?

Trong bối cảnh cơ quan quản lý quyết định “mở toang” cánh cửa tiếp cận cho nhà đầu tư nước ngoài, chuyên gia cho rằng doanh nghiệp Việt Nam cần tạm gác nỗi lo bị thâu tóm, chủ động nâng cao năng lực quản trị và tài chính để thích nghi.

Kể từ khi thị trường chứng khoán Việt Nam ra đời năm 2000 tới nay, cơ quan quản lý đã nhiều lần điều chỉnh quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài (room ngoại). Và lần nào cũng vậy, luôn có một cuộc tranh luận về việc nên nới room tới mức nào và có nên tước quyền tự quyết của doanh nghiệp hay không. Nỗi lo doanh nghiệp nội địa còn non trẻ, chưa đủ sức chống đỡ rủi ro bị nước ngoài thâu tóm đã vô tình trở thành “chiếc bản lề” cứng nhắc, khiến “cánh cửa” room ngoại cứ mãi kẹt lại.

Thế nhưng, bước vào kỷ nguyên mới, để hiện thực hoá mục tiêu nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam, yêu cầu mở room ngoại không còn là lựa chọn mà đã trở thành “mệnh lệnh” không thể chối từ. Tại dự thảo sửa đổi Nghị định 155, Bộ Tài chính quyết định “mở toang” cánh cửa cho nhà đầu tư nước ngoài với đề xuất dừng quyền tự khoá room ngoại của doanh nghiệp.

Dẫu vậy, kỳ vọng về dòng vốn tỷ USD đổ bộ vào thị trường chứng khoán cũng không thể làm vơi bớt nỗi lo doanh nghiệp bị thâu tóm. Xung quanh vấn đề này, Tạp chí Đầu tư Tài chính – VietnamFinance đã có buổi trao đổi với ông Nguyễn Thế Minh, Giám đốc Khối Nghiên cứu và Phát triển khách hàng cá nhân, Công ty Chứng khoán Yuanta Việt Nam.

Ông Nguyễn Thế Minh, Giám đốc Khối Nghiên cứu và Phát triển khách hàng cá nhân, Công ty Chứng khoán Yuanta Việt Nam.  
Ông Nguyễn Thế Minh, Giám đốc Khối Nghiên cứu và Phát triển khách hàng cá nhân, Công ty Chứng khoán Yuanta Việt Nam.  

- Vẫn biết rằng việc bỏ room ngoại là bước đi tất yếu trong lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán, nhưng nỗi lo doanh nghiệp Việt bị nước ngoài thâu tóm dường như chưa bao giờ nguôi. Ông nhìn nhận thế nào về mối lo ngại này?

Ông Nguyễn Thế Minh: Trước hết, phải làm rõ, dù dự thảo sửa đổi Nghị định 155 đã “mở toang” cánh cửa với khối ngoại nhưng tỷ lệ sở hữu nước ngoài của doanh nghiệp còn chịu ảnh hưởng bởi Luật Doanh nghiệp với các quy định về ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Trong đó, những ngành nghề có tính nhạy cảm với nền kinh tế như ngân hàng, logistics… sẽ không thể “bung” room 100%. Điều này tạo ra “hàng rào” an toàn cho các doanh nghiệp đặc thù.

Đối với các doanh nghiệp thông thường, khi “bung” room ngoại 100%, rủi ro bị nước ngoài thâu tóm sẽ luôn hiện hữu, buộc doanh nghiệp phải có phương án phòng ngừa. Sự lo lắng về việc mất quyền tự quyết không hề vô căn cứ, nhưng cũng không nên bị phóng đại.

Theo tôi, việc “cởi trói” cho room ngoại cần được nhìn nhận như một cách tạo ra sân chơi công bằng hơn, sòng phẳng hơn để chào đón nhà nước ngoài tham gia vào thị trường. Trước kia, khi room ngoại bị giới hạn, nhà đầu tư nước ngoài muốn mua lượng lớn cổ phiếu thường phải trả giá rất cao. Rõ ràng, đây là sự bất công đối với họ. Nới room ngoại khắc phục điều này, đồng thời mở đường cho nâng hạng thị trường chứng khoán, gia tăng dòng vốn từ cả nhà đầu tư chiến lược lẫn nhà đầu tư tài chính.

Về rủi ro thâu tóm, nguy cơ lớn nhất thường đến từ nhóm nhà đầu tư chiến lược, vốn có xu hướng tham gia sâu vào doanh nghiệp. Dù vậy, nhóm này thường mang theo thiện chí cùng nhau phát triển, cùng nhau tạo ra lợi nhuận. Nhìn một cách tích cực, sự tham gia của họ giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô và tăng cường năng lực cạnh tranh. Và tôi tin rằng, mặt tích cực vẫn nhiều hơn tiêu cực.

Trong khi đó, nhóm nhà đầu tư tài chính chủ yếu hướng đến lợi nhuận từ tăng trưởng cổ phiếu và hầu như không có ý định thâu tóm doanh nghiệp. Rủi ro thâu tóm từ nhóm này, có chăng, chỉ là gián tiếp.

Đứng ở góc độ phát triển thị trường vốn và xét năng lực của các doanh nghiệp trong nước hiện nay, theo tôi, việc mở rộng khả năng tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài vẫn sẽ có lợi hơn “đóng cửa cài then”. Đặc biệt, Việt Nam cũng đang có tham vọng xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại TP. HCM và Đà Nẵng. Muốn vậy, chúng ta cần tạo ra trường pháp lý thông thoáng để nhà đầu tư nước ngoài tham gia. Nếu cứ tiếp tục giới hạn, mục tiêu này sẽ rất khó thực hiện.

Ngoài ra, phải thừa nhận một thực tế rằng, tỷ lệ free float (tỷ lệ cổ phiếu lưu hành tự do) của các doanh nghiệp Việt Nam, kể cả doanh nghiệp lớn, vẫn rất thấp. Hầu hết cổ phiếu vẫn nằm trong tay các ông chủ lớn. Bài học từ thị trường Đài Loan cho thấy, khi các ông chủ lớn vẫn nắm cổ phần chi phối và lượng free-float ở mức thấp, dù mở room ngoại lớn cỡ nào, họ cũng không đối mặt với nguy cơ mất quyền tự quyết.

Tựu trung, rủi ro thâu tóm chỉ thực sự xảy ra khi doanh nghiệp yếu kém, làm ăn thua lỗ và buộc phải tìm lối thoát bằng cách bán mình. Còn nếu doanh nghiệp hoạt động ổn định, có dòng tiền tốt và quản trị hiệu quả, việc bị thâu tóm là rất khó xảy ra.

- Thời còn quyền tự định đoạt, các doanh nghiệp Việt Nam thường có xu hướng “khoá” room ngoại. Ngoài nỗi lo bị thâu tóm, đâu là nguyên nhân của tình trạng này, thưa ông?

Ông Nguyễn Thế Minh: Việc doanh nghiệp “khoá” room ngoại xuất phát nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả tích cực lẫn tiêu cực. Ở khía cạnh tích cực, một số doanh nghiệp chọn “khoá” room ngoại nhằm tạo điều kiện thuận lợi đối với nhà đầu tư chiến lược, nhà đầu tư tiềm năng nào đó đã đồng ý mua cổ phiếu. Đây thực chất là một động tác kỹ thuật giúp doanh nghiệp “để dành” room cho đối tác nước ngoài mà họ đã có kế hoạch hợp tác. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể đảm bảo tỷ lệ sở hữu mong muốn cho nhà đầu tư chiến lược mà không phải lo room ngoại bị lấp đầy bởi các nhà đầu tư nhỏ lẻ khác.

Tuy nhiên, bên cạnh động cơ tích cực, quyền tự quyết room ngoại đôi khi cũng bị doanh nghiệp lợi dụng cho những mục đích tiêu cực, đâu đó “bóp méo” cung cầu của thị trường. Cụ thể, khi doanh nghiệp hạn chế tỷ lệ sở hữu nước ngoài, nguồn cung cổ phiếu cho khối ngoại trở nên eo hẹp, tạo ra cảm giác khan hiếm giả tạo. Điều này thúc đẩy nhà đầu tư nước ngoài muốn sở hữu cổ phiếu vội vàng mua vào, đồng thời cũng khiến nhà đầu tư trong nước lầm tưởng rằng có một sự kiện tích cực sắp diễn ra, trong khi thực tế không có gì thay đổi.

Bên cạnh đó, việc “khoá” room ngoại còn phục vụ cho mục đích chủ động của các nhà đầu tư trong nước hoặc ban lãnh đạo doanh nghiệp muốn mua lại cổ phần từ nhà đầu tư nước ngoài với giá thấp. Chẳng hạn, khi một nhà đầu tư ngoại sở hữu tỷ lệ lớn có ý định thoái vốn, việc “khoá” room khiến họ không thể bán cho các đối tác nước ngoài khác với giá cao. Thay vào đó, họ buộc phải bán lại trên thị trường trong nước với mức giá thấp hơn, tạo cơ hội cho các cổ đông nội địa thu mua với giá hời.

Nhìn chung, thời gian vừa qua, khi doanh nghiệp được trao quyền tự quyết tỷ lệ sở hữu nước ngoài, các mục đích tiêu cực có phần lấn át mục đích tích cực. Điều này vô tình gây ra sự bất công đối với nhà đầu tư nước ngoài khi họ bị động trong việc sử dụng chính quyền sở hữu của mình.

Một lần nữa, tôi muốn nhấn mạnh rằng, việc sớm bỏ room ngoại và dừng quyền tự khoá room ngoại của doanh nghiệp là điều cần thiết và là điểm sáng của dự thảo sửa đổi Nghị định 155. Việc gỡ bỏ các rào cản về sở hữu nước ngoài không chỉ đảm bảo sự công bằng cho nhà đầu tư nước ngoài mà còn là yêu cầu kỹ thuật quan trọng để thị trường chứng khoán Việt Nam nâng hạng lên mới nổi và cao hơn.

Việc gỡ bỏ các rào cản về sở hữu nước ngoài không chỉ đảm bảo sự công bằng cho nhà đầu tư nước ngoài mà còn là yêu cầu kỹ thuật quan trọng để thị trường chứng khoán Việt Nam nâng hạng lên mới nổi và cao hơn.  
Việc gỡ bỏ các rào cản về sở hữu nước ngoài không chỉ đảm bảo sự công bằng cho nhà đầu tư nước ngoài mà còn là yêu cầu kỹ thuật quan trọng để thị trường chứng khoán Việt Nam nâng hạng lên mới nổi và cao hơn.  

- Như vậy, đã đến lúc các doanh nghiệp Việt thay đổi tư duy? Theo ông, họ nên thích ứng như thế nào để phù hợp với bối cảnh mới?

Ông Nguyễn Thế Minh: Như tôi đã chia sẻ, khi “bung” 100% room ngoại, rủi ro thâu tóm là điều không thể tránh khỏi. Quan trọng là doanh nghiệp phải biết thích nghi. Trên thực tế, doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán luôn phải đối mặt với nguy cơ thâu tóm, không chỉ từ nhà đầu tư nước ngoài mà còn từ nhà đầu tư trong nước. Tất nhiên, khi nhà đầu tư nước ngoài nắm quyền kiểm soát, mức độ rủi ro sẽ cao hơn do nguy cơ dịch chuyển dòng tiền ra nước ngoài đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ cơ quan quản lý.

Dù vậy, xét cho cùng, bất kể rủi ro thâu tóm đến từ đâu, yếu tố quyết định vẫn là năng lực của người chủ doanh nghiệp. Để chuẩn bị cho một ngày “đẹp trời”, khi cơ quan quản lý chính thức “cởi trói” room ngoại, các ông chủ doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực quản trị và tài chính. Về tài chính, họ phải có đủ ngân sách để đảm bảo sở hữu lượng lớn cổ phiếu, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, nhằm bảo vệ quyền tự quyết khi cần thiết.

Ngoài ra, khi nhà đầu tư nước ngoài gia tăng tỷ lệ sở hữu lên mức chi phối, họ sẽ yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), quản trị theo thông lệ tốt, báo cáo ESG... Đây là xu hướng tất yếu, sớm muộn cũng phải thực hiện. Do đó, doanh nghiệp cần có lộ trình chuẩn bị ngay từ bây giờ.

Đối với những doanh nghiệp có ý định “bán mình” hoặc muốn gọi vốn từ nước ngoài, việc luật pháp cho phép mở room ngoại đã tạo điều kiện thuận lợi hơn. Nhưng để hấp dẫn nhà đầu tư, họ phải chứng minh được hiệu quả kinh doanh, năng lực quản trị, tài chính vững mạnh và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đòi hỏi sự rõ ràng trong kế hoạch kinh doanh và cam kết thực hiện.

Đáng tiếc, vẫn còn nhiều doanh nghiệp Việt Nam lập kế hoạch kinh doanh theo kiểu “cho có”, thiếu tính cam kết. Vẫn biết rằng có nhiều yếu tố bên ngoài như chu kỳ kinh tế tác động, nhưng việc liên tục thay đổi mục tiêu hoặc không hoàn thành kế hoạch đã công bố sẽ ảnh hưởng lớn đến uy tín của doanh nghiệp.

- Nhìn rộng hơn, làm thế nào để đảm bảo được sự hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài nhưng vẫn “bảo vệ” được nội lực của nền kinh tế, thưa ông?

Ông Nguyễn Thế Minh: Một mặt, chúng ta vẫn cần ưu tiên tạo ra hành lang pháp lý thông thoáng. Nếu muốn hướng tới thị trường tài chính quốc tế, không có cách nào khác ngoài việc phải mở rộng cửa hơn nữa. Chúng ta không thể hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài nếu vẫn duy trì quá nhiều điều kiện, ràng buộc. Theo tôi, hành lang pháp lý, từ khâu cơ bản đến khâu phức tạp nhất, cần phải được điều chỉnh để đảm bảo thông thoáng đến 90% thì mới dễ dàng thu hút vốn ngoại.

Chẳng hạn như câu chuyện tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, việc sửa đổi Nghị định 155 hướng dẫn, thi hành Luật Chứng khoán chỉ đáp ứng một phần yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật mà thôi, vẫn còn một số nội dung trong Luật Doanh nghiệp cần được tháo gỡ. Nếu những ràng buộc này còn tồn tại, nỗ lực mở room ngoại cũng không có nhiều ý nghĩa.

Ngoài ra, chúng ta còn nhiều vấn đề cần giải quyết như thủ tục mở tài khoản có thuận lợi không, dòng vốn có lưu chuyển dễ dàng không... Trong đó, dòng vốn tự do là thách thức lớn nhất khi vận hành thị trường chứng khoán. Điều này đòi hỏi chúng ta phải sớm xây dựng cơ chế đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Bên cạnh rủi ro thâu tóm luôn hiện hữu, còn có nguy cơ bán tháo. Dù theo chiều nào, thị trường cũng cần công cụ đỡ giá, phòng ngừa. Quỹ Chính phủ là một công cụ như vậy. Tại một số quốc gia, quỹ Chính phủ đang được sử dụng để đối phó trong trường hợp nhà đầu tư bán ra bằng mọi giá khiến giá trị doanh nghiệp bị ảnh hưởng tiêu cực hoặc đổ vỡ liên tiếp (domino), chẳng hạn như vỡ nợ trái phiếu quốc tế như trường hợp của Trung Quốc trước đây.

Hiện tại, Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước (SCIC) ở Việt Nam đang đảm nhận vai trò tương tự, nhưng còn bị giới hạn nhiều và mang tính bị động. Trong tương lai, chúng ta cần hướng đến việc thành lập quỹ Chính phủ mạnh hơn để đối phó hiệu quả với các rủi ro này. Trên thế giới, chỉ có ít quốc gia có quỹ Chính phủ, chẳng hạn như Na Uy, Trung Quốc, Singapore,… Hiện nay, Mỹ cũng đang chuẩn bị thành lập quỹ Chính phủ để đối phó với những biến động của dòng vốn tự do. Tương tự với Việt Nam, chúng ta cũng cần chuẩn bị công cụ tương tự để bảo vệ nội lực của nền kinh tế.

Khi mở cửa dòng vốn tự do, chúng ta cũng phải đối mặt với thách thức trong điều hành chính sách tiền tệ. Điều này đòi hỏi Việt Nam cần tăng quy mô dự trữ ngoại hối để cân bằng rủi ro, giống như cách Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) sử dụng dự trữ ngoại hối để ổn định thị trường khi xảy ra đợt short sale đồng USD.

Trân trọng cảm ơn ông!

Thái Hà (thực hiện)

Theo VietnamFinance