Ngân hàng số độc lập: Hết thời 'bình mới rượu cũ'?
Khác với giai đoạn trước, ngân hàng số độc lập tại Việt Nam hiện đang đứng trước một “ngưỡng cửa mới”, với nhiều điều kiện thay đổi theo hướng thuận lợi hơn, trong đó phải kể đến sự xuất hiện của Nghị định 95/2025/NĐ-CP.
Ngân hàng số chỉ là khái niệm marketing?
Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tính đến hết quý I/2025, toàn ngành ngân hàng đã thực hiện hơn 5,2 tỷ giao dịch qua kênh số, tăng 44,4% về số lượng so với cùng kỳ. Giá trị giao dịch trên kênh số đạt trên 80 triệu tỷ đồng, tăng 24,3% so với cùng kỳ. Tại nhiều ngân hàng, tỷ lệ giao dịch số đã vượt 90% tại nhiều ngân hàng. Cùng với đó, hơn 87% người trưởng thành ở Việt Nam hiện có tài khoản ngân hàng.
Từ thời điểm khách hàng phải xếp hàng giao dịch tại quầy hay phụ thuộc vào cây ATM thì đến nay, hầu hết các hoạt động chuyển khoản, tiết kiệm, đầu tư,… đều có thể được thực hiện chỉ với một vài thao tác trên app ngân hàng. Những thay đổi này khiến không ít người nhầm tưởng rằng Việt Nam đã có nhiều ngân hàng số. Song, thực tế, các ngân hàng tại Việt Nam đã làm tốt phần “số hóa” nhưng chưa thực sự có một ngân hàng số độc lập đúng nghĩa.
Trong trao đổi với Tạp chí Đầu tư Tài chính - VietnamFinance, giám đốc ngân hàng số của một ngân hàng TMCP cho biết, Việt Nam đến nay vẫn chưa có một ngân hàng số đúng nghĩa – ngân hàng có pháp nhân riêng, giấy phép hoạt động động lập, vận hành hoàn toàn trên môi trường số và không sở hữu bất kỳ chi nhánh vật lý nào. Theo ông, cụm từ “ngân hàng số” hiện nay phần lớn chỉ mang tính chất marketing, chưa phản ánh đầy đủ bản chất của mô hình.

Thực tế, Cake by VPBank, Timo, LionBank,… đều là các ứng dụng ngân hàng số, vận hành dựa trên giấy phép và hạ tầng của một ngân hàng truyền thống. Cake là sản phẩm được “đỡ đầu” của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), trong khi Timo gắn liền với Ngân hàng TMCP Bản Việt (BVBank) hay LionBank với Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB).
Những nền tảng này, tuy mang giao diện công nghệ hiện đại nhưng vẫn chưa có quyền tự chủ trong các hoạt động cung ứng dịch vụ tài chính cốt lõi. Các giao dịch từ chuyển khoản, giải ngân vay tiêu dùng,… đều được xử lý thông qua hạ tầng kỹ thuật và giấy phép của ngân hàng mẹ, vị giám đốc cho hay.
Chẳng hạn như, toàn bộ dữ liệu khách hàng của các nền tảng trên vẫn phải đồng bộ về hệ thống ngân hàng mẹ để thực hiện định danh, kiểm soát rủi ro và tuân thủ các quy định pháp lý như eKYC hay phòng chống rửa tiền (ALM). Nói cách khác, lớp “ngân hàng số” hiện nay thực chất chỉ là giao diện phía trước, còn phần lõi vẫn là ngân hàng truyền thống.
Bên cạnh đó, đến nay, khái niệm “ngân hàng số” vẫn chưa được quy định trong pháp luật và chưa có hành lang pháp lý riêng. Luật Các tổ chức tín dụng hiện hành vẫn định nghĩa ngân hàng theo mô hình truyền thống, trong khi chưa có quy định nào về giấy phép hoạt động dành riêng cho ngân hàng số. Chính khoảng trống pháp lý này buộc các mô hình hiện nay phải phát triển dưới dạng được “bảo trợ” bởi một ngân hàng mẹ đã có giấy phép hoạt động đầy đủ.
Ngân hàng số độc lập đã có “bệ phóng thể chế”
Hiện Việt Nam có tổng cộng 49 ngân hàng và hầu hết các tổ chức tín dụng này đều cho thấy tốc độ chuyển đổi số mạnh mẽ. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu trong một môi trường số hóa mạnh mẽ như vậy, sự xuất hiện của một ngân hàng số độc lập có còn cần thiết hay không?
Liên quan đến vấn đề này, ông Vũ Thành Trung, Phó Chủ tịch Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) cho hay các ngân hàng số độc lập vẫn mang ý nghĩa chiến lược trong bối cảnh hiện tại.
“Giá trị khác biệt của một ngân hàng số độc lập so với ngân hàng truyền thống chuyển đổi số nằm ở chỗ: ngân hàng số độc lập mang đến trải nghiệm khách hàng đồng nhất và được tối ưu số từ gốc, không bị ràng buộc bởi hệ thống kế thừa; mô hình vận hành tinh gọn, không chi nhánh, linh hoạt tuyệt đối trước biến động thị trường; và văn hóa tổ chức đặt công nghệ và dữ liệu làm nền tảng cạnh tranh, giúp ra quyết định nhanh, cá nhân hóa sâu và đổi mới liên tục”, ông Vũ Thành Trung chia sẻ với VietnamFinance.
Theo đại diện MB, với mô hình không chi nhánh, tập trung hoàn toàn vào kỹ thuật số, ngân hàng số độc lập có thể vận hành tinh gọn hơn, chi phí thấp hơn, từ đó có thể cung cấp dịch vụ với mức phí cạnh tranh hơn hoặc lãi suất hấp dẫn hơn.

Chưa kể, các ngân hàng số độc lập thường chủ động định vị mình với những phân khúc khách hàng “ngách”, như thế hệ gen Z, freelancer, chủ doanh nghiệp siêu nhỏ hay người lao động tự do - những nhóm khách hàng mà các ngân hàng truyền thống chưa khai thác triệt để. Điều này cho thấy sự xuất hiện của các ngân hàng số độc lập sẽ giúp làm dày thêm cấu trúc thị trường tài chính số.
Với những giá trị khác biệt đó, theo đại diện MB, sự xuất hiện của các ngân hàng số độc lập còn tạo ra áp lực cạnh tranh lớn hơn cho các ngân hàng truyền thống, buộc họ phải đổi mới nhanh hơn, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm chi phí để giữ chân khách hàng. Điều này có lợi cho toàn bộ hệ sinh thái tài chính và người tiêu dùng.
Đáng chú ý, khác với giai đoạn trước, ngân hàng số độc lập tại Việt Nam hiện đang đứng trước một “ngưỡng cửa mới”, với nhiều điều kiện thay đổi theo hướng thuận lợi hơn. Đầu tiên, việc chuyển giao các ngân hàng 0 đồng theo mô hình công ty TNHH một thành viên, có pháp nhân riêng, có giấy phép hoạt động riêng và mạng lưới chi nhánh hạn chế, đang mở ra cơ hội hiện thực hóa mô hình ngân hàng số thế hệ mới. Thực tế cho thấy, sau quá trình nhận chuyển giao bắt buộc, các ngân hàng như Vietcombank, MB và HDBank đều nhanh chóng công bố thương hiệu ngân hàng mới, gắn liền với định hướng phát triển thành ngân hàng số.
Bên cạnh đó, việc Nghị định 94/2025/NĐ-CP về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng chính thức có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, được kỳ vọng sẽ là “bệ phóng thể chế” cho các mô hình ngân hàng số độc lập. Nghị định này có thể là “sân chơi” lý tưởng để thử nghiệm các mô hình kinh doanh sáng tạo, không bị ràng buộc bởi các hệ thống và quy trình cũ của ngân hàng truyền thống.
Ông Vũ Thành Trung nhận định Nghị định 94/2025/NĐ-CP là một cú hích mạnh mẽ cho hệ sinh thái ngân hàng số tại Việt Nam. “Nghị định 94/2025/NĐ-CP không trực tiếp tạo ra ngân hàng số độc lập, nhưng nó là bước đi chiến lược và nền tảng vô cùng quan trọng. Bằng cách cho phép thử nghiệm các công nghệ và mô hình tài chính số tiên tiến trong một môi trường kiểm soát, Nghị định này đang mở đường và cung cấp dữ liệu cần thiết để các nhà làm luật có thể xem xét, xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh cho sự ra đời của các ngân hàng số độc lập đúng nghĩa tại Việt Nam trong tương lai. Đây là một tín hiệu rất tích cực cho sự phát triển của hệ sinh thái Fintech và ngân hàng số tại Việt Nam”, Phó Chủ tịch MB cho hay.
Đối với MB, ông Trung cho biết, đây là một cơ hội vàng để không chỉ củng cố vị thế tiên phong trong chuyển đổi số mà còn mở rộng các dịch vụ tài chính số, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quản trị rủi ro. Việc chủ động tham gia và tận dụng hiệu quả cơ chế sandbox sẽ là chìa khóa để MB tiếp tục tăng trưởng và khẳng định vị thế dẫn đầu trong kỷ nguyên ngân hàng số.
Từ kinh nghiệm triển khai ngân hàng số và phát triển các sản phẩm công nghệ tài chính tại MB, Phó Chủ tịch Vũ Thành Trung cho rằng: “Để sandbox thực sự phát huy vai trò là bệ phóng thể chế cho đổi mới tài chính thay vì trở thành một mô hình thử nghiệm mang tính hình thức cần đồng thời thực hiện nhiều thay đổi cả về quy mô và cách tiếp cận chính sách”.
Trước hết, ngoài chấm điểm tín dụng, Open API và P2P Lending, ông đề xuất nên xem xét bổ sung các lĩnh vực Fintech đang phát triển nhanh trên thế giới nhưng chưa có quy định tại Việt Nam như tài chính xanh.
Đồng thời, cần thiết lập quy trình rút gọn (fast-track) cho các giải pháp đổi mới chưa có tên gọi rõ ràng, nhằm tránh bỏ lỡ các xu hướng công nghệ đang hình thành. Tiếp theo, thời gian chuyển đổi từ thử nghiệm sang cấp phép chính thức cần được rút ngắn thông qua một lộ trình minh bạch, với các tiêu chí đánh giá rõ ràng và cơ chế phản hồi nhanh từ phía cơ quan quản lý.
Ông Trung cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của một cơ chế giám sát mang tính xây dựng: không chỉ kiểm tra tuân thủ, mà còn có vai trò đồng hành, hỗ trợ kỹ thuật và đối thoại thường xuyên với doanh nghiệp tham gia thử nghiệm. Một yếu tố nền tảng khác là xây dựng hệ sinh thái dữ liệu mở và an toàn, với khung pháp lý rõ ràng cho việc chia sẻ dữ liệu, chuẩn hóa dữ liệu và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Đặc biệt, đại diện MB cho rằng cần phân biệt rạch ròi giữa mô hình thử nghiệm và giấy phép hoạt động chính thức. Với riêng ngân hàng số độc lập, một mô hình mới nhưng có tiềm năng định hình lại toàn bộ hệ thống, cần có một lộ trình cấp phép riêng thay vì tiếp tục áp dụng máy móc các tiêu chí dành cho ngân hàng truyền thống.
“Chỉ như vậy, chúng ta mới có thể tạo ra những ‘người chơi chủ lực’ trong sandbox này, không chỉ góp phần xác lập tương lai của ngành ngân hàng số Việt Nam, mà còn mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng và cho chính hệ thống ngân hàng”, ông Trung nhấn mạnh.