TT Trump áp thuế 25%: 'Cú sốc đe dọa sự tồn tại của nhiều DN nhôm, thép'
Theo Chuyên gia kinh tế Nguyễn Hoàng Dũng, sắc lệnh áp thuế của Mỹ sẽ tác động đến thị trường nhôm và thép trong nước của Việt Nam theo nhiều cách phức tạp, ảnh hưởng đến giá cả và nguồn cung, đây sẽ là một động thái tiêu cực dẫn tới nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp sản xuất nhôm và thép.
Tác động đa chiều
- Thưa ông việc Hoa Kỳ áp thuế 25% đối với nhôm và thép nhập khẩu sẽ tác động trực tiếp như thế nào đến các doanh nghiệp xuất khẩu nhôm và thép của Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ?
Chuyên gia Nguyễn Hoàng Dũng: Việc Hoa Kỳ áp thuế 25% đối với nhôm và thép nhập khẩu sẽ gây ra những tác động tiêu cực đáng kể và đa chiều đến các doanh nghiệp xuất khẩu nhôm và thép của Việt Nam sang thị trường Mỹ.
Tác động của vấn đề này nằm chủ yếu trên ba khía cạnh chính như sau:

Thứ nhất, doanh nghiệp sẽ đối diện với sự suy giảm mạnh mẽ về khả năng cạnh tranh: Việc tăng thuế nhập khẩu 25% trực tiếp làm tăng giá thành sản phẩm của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường Mỹ. Điều này đặt các doanh nghiệp Việt Nam vào thế bất lợi cạnh tranh so với các nhà cung cấp khác, đặc biệt là các đối thủ trong nước Mỹ hoặc các quốc gia được hưởng ưu đãi thuế quan.
Khách hàng Mỹ, vì phải trả giá cao hơn, sẽ có xu hướng chuyển sang các nguồn cung cấp có giá thành thấp hơn, dù chất lượng có thể không tương đương. Sự suy giảm sức cạnh tranh này sẽ dẫn đến sụt giảm đơn hàng, trực tiếp ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất khẩu. Doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn có năng lực cạnh tranh và khả năng chống chịu rủi ro thấp hơn, sẽ đặc biệt dễ bị tổn thương và có nguy cơ phá sản cao nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời.
Thứ hai, áp lực lớn lên biên lợi nhuận và khả năng đầu tư của doanh nghiệp. Để duy trì thị phần và đối phó với sự gia tăng chi phí, các doanh nghiệp Việt Nam có thể buộc phải giảm biên lợi nhuận. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thu nhập, hạn chế khả năng đầu tư vào công nghệ, nâng cao năng suất và mở rộng quy mô sản xuất. Sự suy giảm lợi nhuận dài hạn sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp, làm giảm khả năng cạnh tranh trong tương lai và khó khăn trong việc thích ứng với những biến động của thị trường. Việc thiếu đầu tư sẽ tạo ra vòng lẩn quẩn, càng làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Thứ ba, sự bất ổn định trong kế hoạch kinh doanh và hoạt động sản xuất: Sự bất định về chính sách thương mại của Mỹ sẽ tạo ra sự bất ổn lớn trong kế hoạch kinh doanh của các doanh nghiệp xuất khẩu nhôm và thép Việt Nam. Các doanh nghiệp sẽ phải liên tục điều chỉnh chiến lược, dự báo thị trường và tìm kiếm các giải pháp mới để thích ứng với tình hình biến động. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng thích ứng cao và nguồn lực dồi dào, gây áp lực lớn đến nguồn nhân lực và tài chính của doanh nghiệp. Sự bất ổn này cũng ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch sản xuất, quản lý nguồn cung ứng nguyên vật liệu và dự báo nhu cầu thị trường.
Tóm lại, việc Hoa Kỳ áp thuế 25% đối với nhôm và thép nhập khẩu sẽ tạo ra một cú sốc mạnh mẽ đối với các doanh nghiệp xuất khẩu nhôm và thép của Việt Nam, đe dọa sự tồn tại và phát triển của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chiến lược ứng phó linh hoạt và sự hỗ trợ kịp thời từ Chính phủ.
- Thưa ông, với vai trò là một chuyên gia kinh tế ông dự đoán sắc lệnh này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thị trường nhôm và thép trong nước Việt Nam? Liệu giá cả và nguồn cung có bị ảnh hưởng không?
Chuyên gia Nguyễn Hoàng Dũng: Sắc lệnh áp thuế của Hoa Kỳ sẽ tác động đến thị trường nhôm và thép trong nước Việt Nam theo nhiều cách phức tạp, ảnh hưởng đến cả giá cả và nguồn cung.
Đầu tiên chúng ta phải nói đến giảm cầu nội địa, việc xuất khẩu sang Mỹ gặp khó khăn do thuế quan cao sẽ dẫn đến giảm cầu đối với nhôm và thép trong nước. Một phần đáng kể sản lượng của các doanh nghiệp Việt Nam trước đây được dành cho xuất khẩu sang Mỹ, nay sẽ bị dư thừa. Điều này sẽ tạo ra áp lực giảm giá đối với nhôm và thép trên thị trường nội địa, gây khó khăn cho các doanh nghiệp sản xuất trong nước. Đặc biệt, các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào thị trường xuất khẩu sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất.
Tiếp theo cạnh tranh nội địa gay gắt hơn, với lượng hàng xuất khẩu dư thừa, các doanh nghiệp trong nước sẽ phải cạnh tranh gay gắt hơn để tiêu thụ sản phẩm trên thị trường nội địa. Điều này có thể làm giảm giá bán, gây ra cuộc chiến giá cả khốc liệt, ảnh hưởng lợi nhuận của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, năng lực cạnh tranh thấp sẽ dễ bị loại bỏ khỏi thị trường.

Cuối cùng, ảnh hưởng đến nguồn cung và đầu tư, sự suy giảm cầu và lợi nhuận có thể khiến các doanh nghiệp giảm quy mô sản xuất, thậm chí đóng cửa nhà máy, dẫn đến sự thiếu hụt nguồn cung trong dài hạn. Việc giảm đầu tư vào công nghệ và nâng cấp thiết bị cũng là một hệ quả tất yếu, làm giảm năng suất và khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp nhôm và thép Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đây là một vòng lẩn quẩn, làm cho thị trường khó phục hồi trong thời gian ngắn.
Tóm lại, sắc lệnh áp thuế của Hoa Kỳ sẽ tạo ra sự mất cân bằng cung cầu trên thị trường nhôm và thép trong nước Việt Nam. Giá cả có thể giảm xuống do nguồn cung dư thừa, nhưng trong dài hạn, điều này sẽ gây ra sự suy giảm đầu tư, năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp này. Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ kịp thời để giúp các doanh nghiệp vượt qua khó khăn và thích ứng với tình hình mới.
Việt Nam nguy cơ cao bị áp các chính sách phòng vệ thương mại
- Theo ông, Chính phủ Việt Nam và các doanh nghiệp đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa cần làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực từ sắc lệnh này và tận dụng các cơ hội từ sắc lệnh này để duy trì sự ổn định trong xuất khẩu nhôm và thép vào thị trường Mỹ?
Chuyên gia Nguyễn Hoàng Dũng: Sắc lệnh áp thuế của Mỹ đặt ra thách thức lớn nhưng cũng tiềm ẩn một số cơ hội cho Chính phủ Việt Nam và các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng các cơ hội, Việt Nam cần có một chiến lược đa chiều.
Đối với Chính phủ Việt Nam sẽ cần hỗ trợ các doanh nghiệp tìm kiếm các thị trường xuất khẩu thay thế, giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Điều này đòi hỏi đầu tư vào nghiên cứu thị trường, hỗ trợ xúc tiến thương mại và xây dựng quan hệ ngoại giao kinh tế với các quốc gia khác. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường, Chính phủ cần hướng dẫn gần hơn nữa, hiệu quả hơn nữa cho những DNNVV chưa thực sự chú tâm những Hiệp định đa phương như CPTPP, EVFTA, RCEP.
Đồng thời Chính phủ cần hỗ trợ tài chính và chính sách cho DNNVV bởi đây là đối tượng thường thiếu nguồn lực để thích ứng với những thay đổi đột ngột trên thị trường. Chính phủ cần cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, tín dụng ưu đãi, giảm thuế và các chính sách hỗ trợ khác để giúp DNNVV vượt qua khó khăn, nâng cao năng lực cạnh tranh và đa dạng hóa sản phẩm.
Theo tôi Chính phủ cần tích cực tham gia vào các diễn đàn quốc tế thực tế và sâu sát hơn nữa, đàm phán thương mại và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế để bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp Việt Nam và giảm thiểu tác động tiêu cực của sắc lệnh đồng thời tăng cường giám sát và hỗ trợ pháp lý, cung cấp thông tin kịp thời và hỗ trợ pháp lý cho các doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định của Mỹ và các quốc gia khác.
- Ông có nhận định gì về khả năng Mỹ sẽ tiếp tục áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại như thế này trong tương lai gần, và điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược xuất khẩu của Việt Nam?
Chuyên gia Nguyễn Hoàng Dũng: Khả năng Mỹ tiếp tục áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại trong tương lai gần là rất cao. Xu hướng này không chỉ xuất phát từ chính sách "America First" mà còn phản ánh những áp lực nội địa về việc bảo vệ ngành công nghiệp trong nước và việc làm của người Mỹ. Sự cạnh tranh thương mại toàn cầu ngày càng gay gắt, cùng với những bất ổn kinh tế và địa chính trị, sẽ tiếp tục thúc đẩy việc sử dụng các biện pháp bảo hộ. Điều này sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược xuất khẩu của Việt Nam theo nhiều cách mà chúng ta nên nghiên cứu sâu và hành động nhanh.
Đó là cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu hơn nữa, việc phụ thuộc vào một thị trường lớn như Mỹ tiềm ẩn rủi ro rất lớn. Việt Nam cần đẩy mạnh việc tìm kiếm các thị trường xuất khẩu mới, đặc biệt là ở châu Á, châu Âu và châu Phi, để giảm thiểu sự phụ thuộc vào Mỹ. Điều này đòi hỏi đầu tư vào nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại và xây dựng quan hệ ngoại giao kinh tế mạnh mẽ đối với các khối nước trong: CPTPP, EVFTA, RCEP.
Đồng thời cần tăng cường năng lực cạnh tranh một cách mạnh mẽ. Để vượt qua các rào cản thương mại, Việt Nam cần tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành sản xuất, đổi mới công nghệ và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là điều cần thiết.
Ngoài ra, chúng ta cần theo dõi sát sao các chính sách thương mại của Mỹ và các nước khác, đặc biệt những quốc gia đã có ký các hiệp ước quốc tế đa phương và song phương với VN (FTA), kịp thời thích ứng với các quy định mới và chuẩn bị các phương án ứng phó. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành, doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ.
Việt Nam cần tham gia tích cực vào các tổ chức thương mại quốc tế, đàm phán các hiệp định thương mại tự do (FTA) và tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình.
Cuối cùng, thay vì chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa thô, Việt Nam cần chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang hướng phát triển kinh tế bền vững, dựa trên công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và bảo vệ môi trường. Điều này sẽ giúp Việt Nam tăng cường khả năng cạnh tranh và giảm thiểu sự phụ thuộc vào các biện pháp bảo hộ thương mại.
Kết lại là, việc Mỹ tiếp tục áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đòi hỏi Việt Nam phải có một chiến lược xuất khẩu linh hoạt, đa dạng và bền vững hơn. Chuyển đổi mô hình kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và đa dạng hóa thị trường là những yếu tố then chốt để Việt Nam thích ứng với môi trường thương mại quốc tế đầy thách thức.
Xin cảm ơn ông về cuộc trò chuyện này!