Lãi suất bị 'ghìm cương': Ngân hàng tìm kênh huy động vốn khác

Khoảng cách ngày càng lớn giữa tăng trưởng tín dụng và huy động vốn đang tạo áp lực đáng kể lên thanh khoản của các ngân hàng. Bước sang năm 2025, nhu cầu tín dụng tăng, trong khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tiếp tục theo đuổi chính sách hạ lãi suất. Trước bài toán cân đối nguồn vốn, các ngân hàng không thể chỉ dựa vào lãi suất để thu hút tiền gửi mà buộc phải xoay sở, tìm đến những kênh huy động mới nhằm duy trì thanh khoản.

Áp lực thanh khoản

Tại một sự kiện mới đây, Phó Thống đốc Đào Minh Tú cho biết, ngân hàng huy động 10 đồng thì được cho vay 9 đồng. Nhưng hiện nay, nhiều ngân hàng cho vay cả trên 10 đồng rồi, tức là ngân hàng phải sử dụng cả vốn tự có, cả vốn điều lệ của các ngân hàng, cả vốn tái cấp vốn của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) hỗ trợ để cho vay.

Thực tế, tình trạng ngân hàng thiếu vốn đã diễn ra từ năm trước đó. Theo các chuyên gia của Mirae Asset, tình trạng mất cân đối giữa tăng trưởng tiền gửi và tín dụng đã mở rộng trong quý cuối cùng của năm 2024.

Thống kê của Mirae Asset chỉ ra, tính đến ngày 25/12/2024, tổng tiền gửi trong hệ thống ngân hàng tăng 9,06% so với năm 2023, lên gần 14,7 triệu tỷ đồng, trong khi tăng trưởng tín dụng tăng 13,82%. Như vậy, chênh lệch giữa tăng trưởng tiền gửi và tín dụng đã tăng từ 3,7% trong 9 tháng năm 2024 lên 4,8% tại thời điểm thống kê, cho thấy áp lực thanh khoản hiện hữu trong hệ thống ngân hàng.

Còn dựa trên thống kê từ báo cáo tài chính quý IV/2024 của các ngân hàng, tính đến ngày 31/12/2024, tổng dư nợ tại 27 ngân hàng trong hệ thống (chưa tính Agribank) là hơn 11,8 triệu tỷ đồng, tăng 18% so với đầu năm. Cùng kỳ, tổng lượng tiền gửi khách hàng tại 27 ngân hàng là gần 11,14 triệu tỷ đồng, tăng 13% so với đầu năm.

Lãi suất bị 'ghìm cương': Ngân hàng tìm kênh huy động vốn khác - Ảnh 1

Tín dụng tăng 18% trong khi huy động tăng 13% cho thấy tỷ lệ LDR (tỷ lệ cho vay trên tổng tiền gửi) – được dùng để đo rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng - tăng cao. Tại thời điểm cuối năm 2024, có tới 20 ngân hàng sở hữu tỷ lệ LDR tăng cao hơn so với đầu năm. Ngoài ra, có 23 ngân hàng sở hữu tỷ lệ LDR cao hơn 85% - mức tối đa được quy định tại Thông tư 26. Thậm chí, có tới 4 ngân hàng là VPBank (125,3%), VIB (108,16%), SeABank (105,3%) và MSB (101,4%) có tỷ lệ LDR vượt mức 100%.

Trong trao đổi với Tạp chí Đầu tư Tài chính – VietnamFinance, ông Lê Hoài Ân, chuyên gia nghiên cứu chiến lược ngân hàng, người sáng lập IFSS và đồng sáng lập WiResearch, cho biết: “Trong năm 2024, NHNN ưu tiên thúc đẩy tăng trưởng tín dụng để hỗ trợ kinh tế trong khi lãi suất huy động được giữ ở mức thấp đã làm giảm động lực gửi tiền vào hệ thống ngân hàng, dẫn đến tình trạng mất cân đối giữa tín dụng và huy động. Điều này buộc nhiều ngân hàng phải duy trì tỷ lệ LDR ở mức cao để đảm bảo nguồn vốn cho vay, thậm chí vượt ngưỡng 85% theo quy định”.

Bên cạnh đó, áp lực tỷ giá đã ảnh hưởng phần nào khi chênh lệch lãi suất giữa USD và VND bị nới rộng, khiến dòng vốn có xu hướng dịch chuyển ra bên ngoài, từ đó làm giảm nguồn huy động trong nước. Ngoài ra, trong bối cảnh NHNN vẫn duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng nhằm hỗ trợ tăng trưởng, thanh khoản hệ thống ngân hàng chịu sức ép lớn hơn, khiến các ngân hàng khó có thể cải thiện nhanh tỷ lệ tín dụng so với huy động.

“Nền kinh tế Việt Nam hiện còn phụ thuộc quá nhiều vào tín dụng thay vì phát triển thị trường vốn, dẫn đến tình trạng khi lãi suất huy động ở mức thấp, các ngân hàng khó thu hút tiền gửi trong khi vẫn đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng, dẫn đến sự gia tăng chênh lệch giữa tín dụng và huy động. Trong khi đó, phần lớn tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn ngắn, không đủ để đáp ứng nhu cầu vay dài hạn, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và đầu tư hạ tầng. Nếu không có sự cải thiện trong cơ cấu huy động vốn và mở rộng kênh tài chính phi ngân hàng, áp lực thanh khoản sẽ còn tiếp diễn trong những năm tới”, ông Lê Hoài Ân nhận định.

Ngân hàng tìm kênh huy động vốn khác

Theo chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ cũng như điều hành của NHNN, các ngân hàng thương mại cần “hy sinh một phần lợi nhuận”, giảm lãi suất huy động để từ đó giảm lãi suất cho vay, tạo dư địa cho tăng trưởng tín dụng 16% trong năm 2025.

Ngay sau đó, làn sóng hạ lãi suất huy động lan rộng trên thị trường. Nhiều ngân hàng nhanh chóng vào cuộc, không chỉ giảm một lần mà thậm chí liên tục điều chỉnh xuống, điển hình như Eximbank đã hạ lãi suất tới 5 lần chỉ trong chưa đầy hai tuần. Theo thống kê của NHNN, từ cuối tháng 2 đến ngày 10/3, có tới 18 ngân hàng thương mại điều chỉnh giảm lãi suất, với mức giảm 0,1 - 0,9%/năm tùy theo từng kỳ hạn và hình thức gửi tiền.

“Việc đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16% phản ánh quyết tâm của NHNN trong việc hỗ trợ nền kinh tế đạt mục tiêu tăng trưởng bứt phá 8% trong năm 2025. Trong đó, duy trì lãi suất thấp là yếu tố cần thiết nhằm giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp, tạo điều kiện mở rộng sản xuất, đẩy mạnh đầu tư và đảm bảo dòng vốn chảy vào các lĩnh vực ưu tiên”, ông Lê Hoài Ân nói.

Ông Lê Hoài Ân, chuyên gia nghiên cứu chiến lược ngân hàng, người sáng lập IFSS và đồng sáng lập WiResearch.  
Ông Lê Hoài Ân, chuyên gia nghiên cứu chiến lược ngân hàng, người sáng lập IFSS và đồng sáng lập WiResearch.  

Một điểm cần lưu ý trong năm 2025 là tăng trưởng tín dụng nhiều khả năng vẫn chủ yếu đến từ khu vực doanh nghiệp, tiếp nối xu hướng trong hai năm vừa qua, trong khi tín dụng tiêu dùng chưa có dấu hiệu phục hồi rõ nét. Đồng nghĩa với nhu cầu vốn của doanh nghiệp vẫn là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng tín dụng đạt mục tiêu 16%. Khác với cá nhân, doanh nghiệp thường sẽ nhạy cảm hơn nhiều với biến động lãi suất, bởi bất kỳ sự thay đổi nào trong lãi suất cũng ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất, dòng tiền và chiến lược phát triển của họ. Do đó, việc duy trì lãi suất cho vay ở mức thấp đóng vai trò then chốt trong việc kích thích nhu cầu vay vốn.

Tuy nhiên, từ góc độ ngân hàng, bài toán lãi suất lại không hề đơn giản. Việc cắt giảm lãi suất huy động để tạo dư địa giảm lãi suất cho vay lại vô tình gây sức ép lên hệ thống ngân hàng, đặc biệt về biên lãi ròng (NIM) và thanh khoản. Khi chênh lệch giữa lãi suất đầu vào và đầu ra bị thu hẹp, ngân hàng phải đối mặt với áp lực duy trì lợi nhuận, trong khi vẫn đảm bảo an toàn thanh khoản trong bối cảnh dòng tiền biến động khó lường.

Giải thích cụ thể hơn, ông Lê Hoài Ân cho biết, khi lãi suất huy động giảm, chi phí vốn của ngân hàng giảm theo, nhưng nếu tốc độ hạ lãi suất cho vay nhanh hơn tốc độ giảm chi phí vốn, NIM sẽ bị thu hẹp. Trên thực tế, NIM của hệ thống ngân hàng đã liên tục suy giảm trong 6 - 7 quý, và nếu tiếp tục giảm mạnh hơn, lợi nhuận của ngành ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Điều này sẽ gây áp lực lớn lên các ngân hàng có tỷ trọng thu nhập từ tín dụng cao, đặc biệt là các ngân hàng thương mại cổ phần quy mô vừa và nhỏ.

Bên cạnh đó, nếu lãi suất huy động giảm quá thấp, người gửi tiền có thể chuyển hướng sang các kênh đầu tư khác có lợi suất cao hơn như chứng khoán, bất động sản, gây áp lực lên thanh khoản của hệ thống ngân hàng. Trong đó, các ngân hàng có tỷ lệ CASA thấp và phụ thuộc chủ yếu vào huy động tiền gửi sẽ chịu tác động lớn nhất. Ngược lại, nhóm ngân hàng có tỷ lệ CASA cao như Vietcombank, BIDV hay MBBank sẽ ít chịu áp lực hơn do chi phí vốn vẫn được kiểm soát ở mức thấp.

Khi lãi suất – vốn là công cụ huy động vốn quan trọng của ngân hàng từ người dân, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính – bị bó hẹp bởi các ràng buộc hành chính, các ngân hàng cũng buộc phải tìm ra hướng đi khác để thu hút nguồn vốn.

Ông Lê Hoài Ân cho biết, thời gian qua, các ngân hàng đã đẩy mạnh phát hành trái phiếu như một giải pháp quan trọng để gia tăng nguồn vốn huy động trong bối cảnh lãi suất huy động thấp làm chậm tốc độ tăng trưởng tiền gửi, trong khi nhu cầu tín dụng vẫn tiếp tục tăng cao.

“Sự chênh lệch ngày càng lớn giữa tín dụng và huy động buộc các ngân hàng phải tìm kiếm giải pháp huy động vốn dài hạn nhằm đảm bảo thanh khoản và giảm áp lực phụ thuộc quá mức vào tiền gửi ngắn hạn. Trong đó, phát hành trái phiếu được xem là lựa chọn tối ưu”, ông nói.

Trước đây, một trong những động cơ chính khiến các ngân hàng gia tăng phát hành trái phiếu là để duy trì hệ số an toàn vốn (CAR). Các quy định của Basel II và Basel III yêu cầu các ngân hàng phải đảm bảo tỷ lệ vốn tự có ở mức đủ cao để duy trì năng lực quản trị rủi ro và mở rộng tín dụng. Do đó, việc phát hành trái phiếu có kỳ hạn trên 5 năm giúp các ngân hàng bổ sung vốn cấp 2, từ đó, hỗ trợ tăng trưởng tín dụng mà vẫn đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về hệ số CAR.

Tuy nhiên, tại thời điểm hiện tại, hệ số CAR của nhiều ngân hàng đã đạt mức tương đối ổn định, nên động cơ phát hành trái phiếu đã chuyển hướng nhiều hơn sang mục tiêu gia tăng nguồn vốn cho vay thay vì chỉ để cải thiện chỉ số an toàn vốn.

Về phía nhà điều hành, ông Ân cho rằng việc NHNN hỗ trợ các ngân hàng thương mại tiếp cận nguồn vốn giá rẻ là cần thiết, nhất là khi tín dụng vẫn đóng vai trò trụ cột thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đặc biệt hơn, 2025 còn được xem là năm bản lề cho các mục tiêu phát triển kinh tế dài hạn.

Vị chuyên gia này gợi mở một trong những công cụ mà NHNN có thể cân nhắc là mở rộng hoạt động thị trường mở (OMO) với kỳ hạn dài hơn và lãi suất ưu đãi hơn. “Hiện nay, NHNN chủ yếu cung cấp thanh khoản ngắn hạn qua kênh OMO với kỳ hạn từ 7 - 14 ngày, để điều tiết thị trường. Nếu quy mô được mở rộng và thời gian vay vốn được kéo dài lên 3 - 6 tháng, các ngân hàng sẽ có điều kiện tốt hơn để ổn định thanh khoản và triển khai tín dụng mà không chịu áp lực ngắn hạn quá lớn”, ông nói.

Bên cạnh đó, việc NHNN tiếp tục bơm vốn vào hệ thống ngay cả khi thanh khoản liên ngân hàng vẫn dồi dào cho thấy định hướng chính sách tiền tệ đang tập trung vào việc duy trì mặt bằng lãi suất thấp. Điều này không chỉ giúp đảm bảo nguồn vốn lưu thông trong nền kinh tế mà còn thể hiện cam kết của NHNN trong việc ổn định thị trường, hỗ trợ doanh nghiệp và tổ chức tín dụng tiếp cận vốn với chi phí thấp hơn. Đồng thời, động thái này cũng phát đi tín hiệu rõ ràng về sự chủ động của NHNN trong việc điều tiết thị trường, giúp hạn chế những biến động có thể ảnh hưởng đến mặt bằng lãi suất.

Khánh Tú

Theo VietnamFinance